Bảng chữ cái tiếng Anh và học cách đọc chuẩn

Ngôn ngữ phổ biến và được sử dụng nhiều nhất trên thế giới là tiếng Anh. Trước khi bắt đầu học tiếng Anh, việc nắm vững trong bảng chữ cái có bao nhiêu chữ và cách đọc, phát âm chúng là bước quan trọng vì nó là nền móng cho bạn sau này. Đặc biệt nếu bạn là người mới bắt đầu tìm hiểu về tiếng Anh thì bài học này sẽ là bước khởi đầu quan trọng. Hãy cùng bắt đầu ngay nào!

Học cách đọc bảng chữ cái tiếng anh

 

I. Chi tiết về bảng chữ cái trong tiếng Anh

Bảng chữ cái trong tiếng Anh được gọi là “alphabet”, là một tập hợp các ký tự hoặc chữ cái được sử dụng để viết tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác trên thế giới. Đây là nền tảng khi bắt đầu học tiếng Anh và được sử dụng trong việc tạo thành các từ, câu, văn bản và tài liệu bằng tiếng Anh.

1. Bảng chữ cái tiếng Anh gồm có bao nhiêu chữ

Bảng chữ cái tiếng Anh bao gồm 26 chữ cái Latinh, sắp xếp từ A đến Z được viết theo hai dạng “chữ thường” và “CHỮ HOA”.

Chữ cái viết thường : a, b, c, d, e, f, g, h ,i ,k , l, m, n, o, p, q, r, s, t, u, v, w, x, y, z.

Chữ cái viết hoa : A, B, C, D, E, F, G, H, I ,J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z.

Đây là bảng chữ cái thường xuyên được sử dụng trong cả viết tay và công nghệ, khi viết tay thì có thể đa dạng về nhiều kiểu dáng. Trong tiếng Anh thường được sử dụng nhiều chữ ghép như: ch, sh, th, wh, qu,… mặc dù chúng không được xem là các ký tự độc lập trong bảng chữ cái.

Người sử dụng tiếng Anh cũng có thể sử dụng “ae” và “oe” để thay thế cho các ký tự ghép truyền thống như “æ” và “œ”. Ở tiếng Anh Mỹ họ thường có xu hướng loại bỏ ký tự “e” dài trong một số từ, ví dụ như:

  • “Encyclopaedia” thành “Encyclopedia”.
  • “Foetus” thành “Fetus”.

2. Phân loại bảng chữ cái

Trong bảng chữ cái tiếng anh được chia thành 2 loại gồm:

  • 5 nguyên âm gồm: A, E, I, O, U
  • 21 phụ âm gồm: B, C, D, F, G, H, J, K, l, M, N, P, Q, R, S, T, V, W, X, Y, Z

Lưu ý: trong tiếng Anh chữ “Y” thường là phụ âm nhưng cũng có trường hợp nó có vai trò làm nguyên âm. Do đó nó còn được gọi là bán nguyên âm và phụ âm.

Ví dụ:

  • Trong từ “boy” thì chữ “Y” đóng vai trò là phụ âm
  • Trong từ “system” thì chữ “Y” đóng vai trò là nguyên âm

3. Tần suất khi sử dụng các chữ cái

Những chữ cái sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh là chữ E, V, T, A, O và ít nhất là chữ Z, Q, X theo nghiên cứu của Robert Edward Lewand. Chi tiết như sau:

Chữ cái Tần suất sử dụng
Chữ cái Tần suất sử dụng
A 8,17% N 6,75%
B 1,49% O 7,51%
C 2,78% P 1,93%
D 4,25% Q 0,1%
E 12,7% R 5,99%
F 2,23% S 6,33%
G 2,02% T 9,06%
H 6,09% U 2,76%
I 6,97% V 9,98%
J 0,15% W 2,36%
K 0,77% X 0,15%
L 4,03% Y 1,97%
M 2,41% Z 0,07%

Tham khảo thêm từ nguồn : Wikipedia

II. Cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh theo phát âm Việt

Bảng phiên âm tiếng Anh IPA gồm tổng cộng 44 ký tự bao gồm 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Cách đọc không đơn giản như nhìn vào hình dạng chữ tiếng Việt. Trước khi bắt đầu học bảng chữ cái quá trình nắm vững bảng phiên âm là quan trọng nhất để đảm bảo phát âm đúng cho từng ký tự.

Bảng dưới đây là dịch phát âm sang tiếng Việt để giúp các bạn dễ nhớ cách đọc của bảng chữ cái tiếng Anh hơn.

Chữ cái Phát âm trong tiếng Việt Chữ cái Phát âm trong tiếng Việt
A ây N en
B bi O âu
C si P pi
D đi Q kiu
E i R a
F ép S ét
G ji T ti
H ết U diu
I ai V vi
J dzei W đắp liu
K kêy X esk s
L eo Y quai
M em Z di

III. Những mẹo giúp các bạn học bảng tiếng Anh hiệu quả

Khi bạn cảm thấy khó khi phân biệt nguyên âm và phụ âm thì có thể sếp nguyên âm thành “U, E, O, A, I” đọc theo tiếng Việt thành “uể oải”.

Bạn sẽ dễ dàng học thuộc bảng chữ cái tiếng Anh từ các bài hát nổi tiếng như: ABC song, Alphabet song.

Bạn hãy học bảng nguyên âm song song với bảng chữ cái từ đó sẽ giúp bạn học hiệu quả hơn.

Để nắm vững cách phát âm ngữ pháp có hai cuốn từ điển tiếng Anh được khuyên dùng đó là Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary. Cả hai là các tài liệu từ điển có sẵn dưới dạng sách in hoặc trực tuyến, cung cấp cách phiên âm tiếng Anh sang tiếng Việt chuẩn xác, bao gồm cả giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ. Điều này sẽ giúp bạn bắt đầu quá trình học một cách hiệu quả hơn.

Bài viết này đã chia sẻ cho bạn những thông tin về bảng chữ cái tiếng Anh và cách đọc phiên âm trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn nắm được kiến thức dễ dàng hơn. Chúc các bạn thành công!

 

Xem thêm : Bảng 360 động từ bất quy tắc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *