Cách đánh trọng âm trong tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ

Việc hiểu rõ những quy tắc và cách đánh trọng âm trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp có ngữ điệu như người bản xứ. Vậy trọng âm trong tiếng Anh là gì? Sau đây, American Links sẽ giới thiệu cho bạn 20 quy tắc đánh trọng âm trong tiếng anh, từ đó giúp bạn giao tiếp bằng tiếng Anh trôi trảy và tự tin hơn.

I. Trọng âm tiếng Anh là gì?

Trước khi muốn tìm hiểu trọng âm tiếng Anh là gì thì chúng cần hiểu: Âm tiết là gì?

trọng âm tiếng anh

Trọng âm trong tiếng Anh là những âm tiết được nhấn mạnh hơn, được phát âm to và rõ ràng hơn so với các âm tiết khác trong từ. Trọng âm được coi là một đặc điểm quan trọng của tiếng Anh, giúp từ và câu có ngữ điêu rõ ràng khi phát âm. Trong từ điển, khi trọng âm rơi vào âm tiết nào thì trước âm tiết đó phải có dấu phảy.

Ví dụ:

  • Company /ˈkʌmpəni/: Trọng âm từ này rơi vào âm tiết thứ nhất “kʌm”.
  • Begin /bɪˈɡɪn/: Trọng âm từ này rơi vào âm tiết thứ 2 “ɡɪn”.
  • Information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/: Trọng âm từ này rơi vào âm tiết thứ 3 “meɪ”.

Đây là kiến thức cơ bản nhưng rất quan trọng trong quá trình học và tránh được các lỗi về phát âm trong tiếng Anh. Nếu muốn phát âm chuẩn như người bản xứ thì bắt buộc bạn phải nhấn trọng âm chính xác và tự nhiên ở mỗi từ và mỗi câu.

II. Lý do phải học đánh trọng âm tiếng Anh

Giúp bạn phát âm chính xác và tự nhiên:

Khi nói, người bản xứ nhấn trọng âm rất tự nhiên. Đối với một từ hay một câu bạn nghe sẽ thấy thích thú khi ngữ điệu lên xuống hơn là ngữ điệu đều đều phải không? Vì vậy, nói có trọng âm giúp bạn nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ.

Giúp bạn phân biệt các từ dễ nhầm lẫn:

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ có cách phát âm giống nhau nhưng lại mang ý nghĩa khác hay một từ có thể có nhiều cách phát âm và nghĩa. Vì vậy, việc biết cách nhấn trọng âm đúng giúp bạn phân biệt các ngữ cảnh khác nhau của từ đó.

Việc hiểu và áp dụng đúng cách đánh dấu trọng âm cơ bản giúp bạn truyền đạt ý nghĩa chính xác khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhiều tình huống. Do đó, đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc nắm vững các quy tắc đánh dấu trọng âm để phân biệt các từ dễ nhầm lẫn là rất quan trọng. Đặc biệt trong các bài nghe, người ra đề có thể sử dụng các từ như vậy để kiểm tra kiến thức của bạn.

III. Cách đánh trọng âm tiếng Anh

cách đánh trọng âm trong tiếng anh

1. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh của từ có 2 âm tiết

Quy tắc 1: Tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1

  • Children /ˈtʃɪl.drən/: trẻ em
  • Hobby /ˈhɒb.i/: sở thích
  • father /ˈfɑː.ðər/: bố
  • table /ˈteɪ.bəl/: cái bàn
  • sister /ˈsɪs.tər/: chị gái

Một số trường hợp danh từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Trường hợp này thường xuất hiện ở các danh từ có âm tiết chứa những nguyên âm dài như: /ɑː/, /ɔː/, /ɜː/, /iː/ và /uː/. Ví dụ:

  • design /dɪˈzaɪn/: thiết kế
  • balloon /bəˈluːn/: bong bóng
  • today /təˈdeɪ/: hôm nay

Quy tắc 2: Động từ có 2 âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2

  • forgive /fərˈɡɪv/ tha thứ
  • invent /ɪnˈvent/ phát minh
  • design /dɪˈzaɪn/ thiết kế
  • begin /bɪˈɡɪn/ bắt đầu

Ngoài ra, khi động từ có âm tiết thứ hai là một nguyên âm ngắn, kết thúc bởi một phụ âm hoặc không có phụ âm (có dạng là en, er, age, ish) thì sẽ nhấn trọng âm ở âm tiết đầu. Ví dụ:

  • enter /ˈen.tər/: tiến hành
  • damage /ˈdæm.ɪdʒ/: làm thiệt hại
  • finish /ˈfɪn.ɪʃ/: kết thúc
  • listen /ˈlɪs.ən/: nghe

Quy tắc 3: Tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1

  • angry/ˈæŋɡri/: tức giận
  • nervous /ˈnɜːrvəs/: lo lắng
  • simple /ˈsɪm.pəl/: đơn giản
  • lucky /ˈlʌk.i/: may mắn
  • heavy /ˈhevi/: nặng
  • bossy /ˈbɔːsi/: hống hách

Ngoài ra, khi tính từ có 2 âm tiết mà trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 thì trường hợp này thường xuất hiện ở các tính từ có âm tiết 2 là nguyên âm dài. Các âm của nguyên âm đó gồm: /ɑː/, /ɔː/, /ɜː/, /iː/, /uː/.

Quy tắc 4: Những từ 2 âm tiết bắt đầu bằng A thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

  • about /əˈbaʊt/
  • above /əˈbʌv/
  • again /əˈɡen/
  • alone /əˈləʊn/
  • alike /əˈlaɪk/
  • ago /əˈɡəʊ/

2. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh của từ có 3 âm tiết

Quy tắc 5: Động từ có 3 âm tiết, ở âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng một phụ âm thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết số 2

Ví dụ: 

  • encounter /iŋ’kauntə/
  • determined /dɪˈtɜː.mɪnd/,…

Quy tắc 6: Động từ có 3 âm tiết, ở âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng hai phụ âm trở lên thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết số 1

Ví dụ: 

  • exercise /ˈek.sə.saɪz/
  • compromise /ˈkɒm.prə.maɪz/,…

Quy tắc 7: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 có chứa âm /i/ hoặc /ə/ thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • paradise /ˈpærədaɪs/
  • pharmacy /ˈfɑːrməsi/
  • controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/
  • holiday /ˈhɑːlədei/
  • resident /ˈrezɪdənt/…

Quy tắc 8: Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /i/ hoặc /ə/ hay có âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm đôi / nguyên âm dài thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • computer /kəmˈpjuːtər/
  • potato /pəˈteɪtoʊ/
  • banana /bəˈnænə/
  • disaster /dɪˈzɑːstə(r)/

Quy tắc 9: Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /i/ hay /ə/ thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • familiar /fəˈmɪl.i.ər/
  • considerate /kənˈsɪd.ər.ət/,…

Quy tắc 10: Tính từ có 3 âm tiết, ở âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và ở âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: 

  • enormous /ɪˈnɔːməs/
  • annoying /əˈnɔɪɪŋ/,…

3. Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh đặc biệt

Quy tắc 11: Trọng âm rơi vào các âm tiết sau: tain, tract, vent, self, sist, cur, vert, test.

Ví dụ: 

  • event /ɪˈvent/
  • contract /kənˈtrækt/
  • protest /prəˈtest/
  • persist /pəˈsɪst/
  • maintain /meɪnˈteɪn/
  • herself /hɜːˈself/
  • occur /əˈkɜːr/

Quy tắc 12: Những từ tận cùng bằng các đuôi: how, where, what,… thì trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ: 

  • anywhere/ˈen.i.weər/
  • somehow /ˈsʌm.haʊ/
  • somewhere/ˈsʌm.weər/

Quy tắc 13: Các từ tận cùng bằng các đuôi: “-eous, – ian, – ior, – iar, iasm – ience, – iency, – ety, – ity, – ion ,- sion, – cial, – ically, – ious, – ient, – ier, – ic, – ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics*, ium, – logy, – sophy, – graphy, – ular, – ulum” thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết trước nó.

Ví dụ: 

  • decision /dɪˈsɪʒ.ən/
  • attraction /əˈtræk.ʃən/
  • librarian /laɪˈbreə.ri.ən/
  • experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/
  • society /səˈsaɪ.ə.ti/
  • patient /ˈpeɪ.ʃənt/
  • popular /ˈpɒp.jə.lər/
  • biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/
  • Một số trường hợp ngoại lệ:
  • lunatic /ˈluː.nə.tɪk/
  • arabic /ˈær.ə.bɪk/
  • politics /ˈpɒl.ə.tɪks/
  • arithmetic /əˈrɪθ.mə.tɪk/

Quy tắc 14: Các từ tận cùng có đuôi: – ate, – cy*, -ty, -phy, -gy. Nếu có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên.

Ví dụ: 

  • communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
  • regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/
  • classmate /ˈklɑːs.meɪt/
  • technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/
  • emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/
  • certainty /ˈsɜː.tən.ti/
  • biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/
  • photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/

Một số trường hợp ngoại lệ:

accuracy /ˈæk.jə.rə.si/,…

Quy tắc 15: Các từ tận cùng có đuôi:  – oo, -oon , – ain, -esque,- isque, – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, -aire ,-mental, -ever, – self thì trọng âm sẽ rơi ở các đuôi này.

Ví dụ: 

  • lemonade /ˌlem.əˈneɪd/
  • Chinese /tʃaɪˈniːz/
  • pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/
  • kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/
  • typhoon /taɪˈfuːn/
  • whenever /wenˈev.ər/
  • environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/,…

Một số trường hợp ngoại lệ: 

  • coffee /ˈkɒf.i/
  • committee /kəˈmɪt.i/

Quy tắc 16: Các từ chỉ số lượng có đuôi “-teen” thì trọng âm rơi vào “-teen” còn đuôi “-ty” thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết trước nó.

Ví dụ: 

  • thirteen /θɜːˈtiːn/
  • fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
  • twenty /ˈtwen.ti/
  • thirty /ˈθɜː.ti/
  • fifty /ˈfɪf.ti/

Quy tắc 17: Một số tiền tố, hậu tố không mang trọng âm và nó không làm thay đổi trọng âm của từ gốc.

Ví dụ: 

  • important /ɪmˈpɔː.tənt/ ⟹ unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/
  • teach /tiːtʃ/ ⟹  teacher /ˈtiː.tʃər/
  • perfect /ˈpɜː.felt/ ⟹ imperfect /ɪmˈpɜː.felt/
  • appear /əˈpɪər/ ⟹ disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/
  • crowded /ˈkraʊ.dɪd/ ⟹ overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/
  • beauty /ˈbjuː.ti/ ⟹ beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/

Một số trường hợp ngoại lệ:

  • statement  /ˈsteɪt.mənt/
  • understatement /ˌʌn.dəˈsteɪt.mənt/,…

Một số trường hợp hậu tố sẽ không làm thay đổi trọng âm của từ gốc:

Ví dụ: 

  • ‘beauty ⟹ ’beautiful
  • ‘lucky ⟹ luckiness
  • ‘teach ⟹ ’teacher
  •  at’tract ⟹ at’tractive,…

Quy tắc 18: Động từ ghép thì trọng âm là trọng âm của từ thứ 2.

Ví dụ: 

  • become /bɪˈkʌm/
  • understand /ˌʌn.dəˈstænd/
  • overflow /ˌəʊ.vəˈfləʊ/,…

Quy tắc 19: Danh từ ghép thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.

Ví dụ:  

  • doorman /ˈdɔːrmən/
  • typewriter /ˈtaɪpraɪtər/
  • greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/

Quy tắc 20: Trọng âm sẽ không rơi vào những âm yếu như /i/ hay /ə/

Ví dụ: 

  • computer /kəmˈpjuːtər/
  • occur /əˈkɜːr/,…

IV. Ngữ điệu trong câu nói tiếng Anh

Đối với 1 từ tiếng Anh bình thường thì chúng ta sẽ để ý đến đánh trọng âm từ đó, còn khi giao tiếp với một câu tiếng Anh thì chúng ta lại để ý tới “trọng âm của câu” hay còn được gọi là ngữ điệu trong tiếng Anh. Mỗi câu nói sẽ có ngữ điệu riêng thể hiện ý nghĩa, cảm xúc của người nói.

Ví dụ:

  • I’m in the bedroom. (Tôi chứ không phải một ai khác đang ở trong phòng ngủ)
  • I’m in the bedroom. (Tôi đang ở trong phòng ngủ chứ không phải nơi nào khác)

V. Lời kết

Qua bài biết trên chắc rằng các bạn đã hiểu rõ trọng âm trong tiếng Anh là gì và cách đánh trọng âm trong tiếng Anh. Ngoài ra, để có thể đánh trọng âm chính xác thì bạn hãy giành thêm thời gian luyện tập để trở nên thành thạo hơn nhé!

Tìm hiểu thêm: nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *