Cách Dùng Trạng Từ Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất

Ngoài những kiến thức tiếng Anh về tính từ, động từ, danh từ thì trạng từ cũng là một phần ngữ pháp quan trọng. Vậy trạng từ trong tiếng Anh là gì? Phân loại và cách dùng của từng loại trạng từ như thế nào? Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh thường đứng ở đâu? Bài viết sau đây chúng tôi sẽ giải đáp hết những câu hỏi trên, cùng American Links đi tìm hiểu nhé!

trạng từ trong tiếng anh

I. Trạng từ trong tiếng Anh là gì?

Trạng từ trong tiếng Anh (Adverbs viết tắt Adv) là những từ dùng để bổ nghĩa cho tính từ, động từ, một trạng từ khác hoặc có thể bổ nghĩa cho một câu hoàn chỉnh. Trạng từ có thể đứng ở bất cứ vị trí nào trong câu.

Ví dụ: well (tốt),  mainly (chủ yếu là), easily (dễ dàng), quickly (nhanh chóng), fully (hoàn toàn),…

II. Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

1. Vị trí của trạng từ đối với động từ

Trạng từ đứng sau động từ thường là để bổ nghĩa cho động từ đó. Trường hợp này, thường thì trạng từ sẽ đứng ở cuối câu.

Ví dụ: Hung drives the car carelessly. (Hùng lái xe rất ẩu.)

Đối với một số trạng từ chỉ tần suất, trạng từ có thể đứng trước động từ nó bổ nghĩa.

Ví dụ: We always go to Phu Quoc in the summertime. (Chúng tôi luôn luôn đến Phú Quốc vào mùa hè.)

2. Vị trí của trạng từ đối với tính từ và trạng từ khác

Trạng từ đứng trước tính từ để làm tăng mức độ hoặc miêu tả bổ trợ cho tính từ đó.

Ví dụ: It’s a reasonably cheap store and the clothes are absolutely beautiful. (Đó là cửa hàng rẻ hợp lý và quần áo thì cực kỳ đẹp.)

Trạng từ đứng trước một trạng từ khác để bổ sung thêm thông tin cho động từ trước đó.

Ví dụ: Lisa learned to drive terribly quickly. (Lisa học lái xe nhanh khủng khiếp.)

3. Vị trí của trạng từ đối với cả câu

Trạng từ đứng ở đầu câu để bổ sung ý nghĩa cho cả câu.

Ví dụ: Unfortunately, the holtel was closed when I got there. (Thật đáng tiếc, khách sạn đã đóng cửa trước khi tôi tới đó.)

III. Chức năng của trạng từ trong tiếng Anh

chức năng của trạng từ

Trạng từ sẽ giúp vẽ lên một bức tranh đầy đủ hơn khi có một sự việc nào đó xảy ra. Chức năng của trạng từ là nhằm cung cấp thêm thông tin về sự việc.

Ví dụ:

  • He always arrives early. (Anh ấy luôn luôn đến sớm)
  • She drives carefully(Cô ấy lái xe cẩn thận)
  • He eats slowly(Anh ấy ăn rất chậm)
  • Its terribly cold. (Trời lạnh khủng khiếp)

Có rất nhiều quy tắc để sử dụng trang từ, nó phụ thuộc vào loại trạng từ mà bạn dùng. Hãy lưu ý các quy tắc cơ bản sau đây để sử dụng trạng từ một cách chuẩn nhất. Sau đây là một số chức năng của trạng từ.

1. Dùng để bổ nghĩa cho động từ

Trạng từ giúp động từ trở nên sinh động và thú vị hơn rất nhiều. Việc dùng trạng từ để bổ trợ thêm thông tin cho động từ giúp cho người nghe hiểu hơn về hành động.

Ví dụ: The tiger ran (con hổ chạy) với câu The tiger ran excitedly (con hổ chạy một cách thích thú). Chúng ta có thể thấy ý nghĩa của câu thứ 2 thú vị hơn hẳn.

2. Dùng để bổ nghĩa cho trạng từ khác

Trạng từ có thể bổ sung ý nghĩa cho một trang từ khác để làm rõ mức độ của trạng từ trước đó.

Ví dụ:

  • He plays billiards well. (Anh ấy chơi bi-a giỏi)
  • He plays billiards extremely well. (Anh ấy chơi bi-a cực kỳ giỏi)

Câu sau có thêm trạng từ để bổ nghĩa trở nên hay với hấp dẫn hơn. Bạn có thể linh hoạt sử dụng trạng từ để câu văn trở nên đủ nghĩa và rõ ràng hơn.

IV. Phân loại trạng từ trong tiếng anh

phân loại trạng từ

Dựa trên những đặc điểm và cách dùng, trạng từ trong tiếng Anh được phân loại thành các nhóm như sau:

  • Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)

Dùng để thể hiện mức độ xảy ra, lặp lại và của  một hành động được nói đến. Những trạng từ chỉ tần suất thường gặp là: always (luôn luôn), usually ( thường xuyên), frequently (thường xuyên), often (thường), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (đôi khi), rarely (hiếm khi), seldom (hiếm khi), hardly ever (hầu như không), never (không bao giờ),…

  • Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Dùng để diễn tả các nơi hành động xảy ra và mô tả khoảng cách giữa người nói với hành động. Trạng từ chỉ nơi chốn phổ biến như: here (ở đây), there (ở kia), everywhere (khắp mọi nơi), somewhere (một nơi nào đó), anywhere (bất kỳ đâu), nowhere (không ở đâu cả), nearby (gần đây),  outside (bên ngoài), inside (bên trong), away (đi khỏi),…

  • Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Dùng để diễn tả thời gian diễn ra hành động, ví dụ như: already (đã rồi), lately (gần đây), still (vẫn), tomorrow (ngày mai), early (sớm), now (ngay bây giờ), soon (sớm), yesterday (hôm qua), finally (cuối cùng thì), recently (gần đây),…

  • Trạng từ chỉ cách thức (Manner)

Dùng để diễn tả cách thức hay phương thức mà hành động được diễn ra, ví dụ như: angrily (tức giận),  bravely (dũng cảm), politely (lịch sự), carelessly (cẩu thả), easily (dễ dàng), happily (vui vẻ), hungrily (đói khát), lazily (lười biếng), accurately (chính xác),…

  • Trạng từ chỉ mức độ (Degree)

Dùng để diễn tả mức độ của hành động xảy ra đang được nhắc đến. Trạng từ chỉ mức độ thường gặp là: hardly (hầu như không), a lot (rất nhiều), little (một ít), fully  (hoàn toàn), rather  (khá là), very (rất), strongly (cực kì), simply (đơn giản), enormously (cực kì), pretty (khá là), highly (hết sức), almost (gần như), absolutely (tuyệt đối), enough (đủ), perfectly (hoàn hảo),…

  • Trạng từ chỉ số lượng  (Quantity)

Dùng để diễn tả số lượng ít hoặc nhiều của một hành động nào đó xảy ra. Ví dụ: just (chỉ), only (duy nhất), imply (đơn giản là), mainly (chủ yếu là), largely (phần lớn là), generally (nói chung), especially (đặc biệt là),…

  • Trạng từ nghi vấn (Question)

Dùng để hỏi về một việc gì đó, ví dụ như: when, where, why, how, perhaps (có lẽ), maybe (có lẽ), surely (chắc chắn), willingly (sẵn lòng), very well (được rồi), of course (dĩ nhiên).

  • Trạng từ liên hệ (Relation)

Dùng để liên kết hai mệnh đề của một câu. Một số trạng từ chỉ liên kết thường gặp là: besides (bên cạnh đó), however (mặc dù), then (sau đó), instead (thay vào đó), moreover (hơn nữa), as a result (kết quả là), unlike (không giống như), furthermore (hơn nữa), on the other hand  (mặt khác), in fact (trên thực tế),…

V. Thứ tự ưu tiên của trạng từ trong một câu

Ngoài việc phân loại và cách dùng trạng từ trong tiếng Anh thì thứ tự ưu tiên của chúng cũng có các quy tắc rõ ràng. Bạn đã biết cách đặt vị trí cho trạng từ ở trong câu, nhưng nếu một câu có quá nhiều loại trạng từ khác nhau thì được sắp xếp ra sao thì mới đúng ngữ pháp tiếng Anh. Sau đây là thứ tự ưu tiên của trạng từ trong một câu.

  1. Trạng từ chỉ cách thức
  2. Trạng từ chỉ nơi chốn
  3. Trạng từ chỉ tần suất
  4. Trạng từ chỉ thời gian
  5. Trạng từ chỉ mục đích

Ví dụ: I run quickly down the road every morning before company because I might miss the bus. (Tôi chạy nhanh xuống đường mỗi buổi sáng trước khi đến công ty bởi tôi có thể bỏ lỡ chuyến xe buýt)

  • run (động từ)
  • quicky (trạng từ chỉ cách thức)
  • down the road (trạng từ chỉ địa điểm)
  • every morning (trạng từ chỉ tần suất)
  • before company (trạng từ chỉ thời gian)
  • because (trạng từ chỉ mục đích)

VI. Cách tạo ra trạng từ từ tính từ trong tiếng Anh

  • Sử dụng công thức: Tính từ (adj) + “-ly” => Trạng từ.

Ví dụ: quick => quickly (nhanh), perfect -> perfectly (một cách hoàn hảo),…

  • Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi “-y”, khi chuyển sang dạng trạng từ thì bạn cần đưa thành đuôi “-ily”.

Ví dụ: happy -> happily (một cách vui vẻ), easy => easily (dễ dàng),..

  • Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi “-ic”, khi chuyển sang trạng từ thì bạn cần đưa thành đuôi “-ically”.

Ví dụ: drastic -> drastically (một cách quyết liệt), enthusiastic -> enthusiastically (một cách nhiệt tình),…

  • Nếu tính từ có kết thúc bằng đuôi “-le” hoặc “-ue” để chuyển thành trạng từ bạn cần thay “e” bằng “ly”.

Ví dụ: true -> truly (thật lòng), terrible -> terribly (một cách tồi tệ),…

V. Lời kết

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh là gì cũng như cách dùng và vị trí của trạng từ trong tiếng Anh. Hãy áp dụng kiến thức này vào thực tế để sử dụng trạng từ một cách hiệu quả.

Lời khuyên:

Luyện tập thường xuyên bằng cách đọc sách, báo, tài liệu tiếng Anh và viết nhật ký bằng tiếng Anh.
Tham khảo các tài liệu online và offline về trạng từ tiếng Anh.
Đừng ngại hỏi giáo viên, bạn bè hoặc liên hệ American Links nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào.

Chúc bạn học tập hiệu quả!

Tìm hiểu thêm: Mạo từ trong tiếng anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *