Khi bạn gặp một người bạn nước ngoài hoặc đi phỏng vấn ở công ty mà ngay vòng đầu đã phải giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh? Nếu bạn đang gặp phải các tình huống trên thì bài viết sau đây sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề. Dưới cùng sẽ là cách viết bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn, cùng tìm hiểu ngay nhé!
Mục lục bài viết
I. Bố cục bài giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc giới thiệu cho họ biết về thông tin của mình. Khi giới thiệu bản thân chúng ta phải có một bố cục cụ thể để đối phương có một cái nhìn khác về bạn. Để có một đoạn giới thiệu như vậy thì nó gồm có những trình tự các phần như sau:
- Lời chào hỏi
- Lời mở đầu cho giới thiệu (lời dẫn)
- Giới thiệu tên
- Giới thiệu tuổi
- Giới thiệu nơi ở/quê quán
- Giới thiệu trình độ học vấn
- Giới thiệu về công việc
- Giới thiệu về sở thích
II. Các mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh hay dùng
Một phần của giới thiệu bản thân không có nghĩa là phải đầy đủ hết các ý ở bố cục. Thay vào đó chúng ta nên dựa vào mục đích, nhu cầu hay hoàn cảnh cụ thể để chọn ra nội dung cần nói. Dưới đây là những cách dùng các mẫu câu bằng tiếng Anh theo từng phần, bạn có thể học theo để đa dạng hơn trong việc giới thiệu bản thân.
1. Lời chào hỏi
Khi giới thiệu bản thân bằng bất kỳ ngôn ngữ nào thì đầu tiên chúng ta phải chào hỏi trước, ví dụ như:
Hello/Hi : xin chào (“Hello” mang nghĩa trang trọng hơn “Hi” nên có thể sử dụng với bất cứ ai, còn “Hi” là cách chào hỏi thể hiện sự thân mật, chào hỏi người quen, bạn bè).
Bạn cần lưu ý đến điều này vì câu nói đầu sẽ ảnh hưởng rất lớn đến cái nhìn của người khác với bạn đó.
- Good morning : Chào buổi sáng
- Good afternoon : Chào buổi chiều
- Good evening : Chào buổi tối
Thông thường từ “good” trong tiếng Anh có nghĩa là “tốt” nhưng khi thêm các danh từ chỉ thời gian trong ngày như: morning, afternoon, evening thì nghĩa là chào buổi sáng, buổi chiều, buổi tối tốt lành. Những từ này cũng thường dùng trong những trường hợp cần nói chuyện trang trọng, rất ít khi được dùng để chào hỏi bạn bè hay người thân.
- Nice to meet you : Rất vui được gặp bạn
Câu nói này thể hiện sự thân thiện đối với một đối tượng. Bạn cũng có thể dùng “Good to meet you”,…
2. Lời mở đầu cho đoạn giới thiệu (lời dẫn)
Ở phần này phù hợp với những trường hợp như đi xin việc. Còn đối với bạn bè, người quen có thể bỏ qua. Ví dụ như:
- Please allow me to introduce myself : (Tôi xin phép tự giới thiệu)
- I’m very happy to have the opportunity to introduce myself : (Tôi rất vui vì có cơ hội giới thiệu về bản thân)
- I want to take a moment to introduce myself : (Tôi muốn dành một chút thời gian để giới thiệu bản thân)
- I’m happy to introduce myself : (Tôi rất vui khi được giới thiệu bản thân mình)
3. Giới thiệu tên
Bạn có thể giới thiệu tên bằng tiếng Anh với những câu đơn giản dưới đây.
- My name is…/ I’m… : (Tôi tên là…/ Tôi là…)
- My full/ first/ last name is… : (Tên đầy đủ của tôi là…/ họ/ tên của tôi là…)
- You can call me…/ They call me : (Bạn có thể gọi tôi là…)
- My nickname is… : (Biệt danh tôi là…)
4. Giới thiệu tuổi
Có nhiều cách giới thiệu tuổi của mình bằng tiếng Anh. Bạn có thể giới thiệu tuổi của mình bằng những mẫu câu này.
- I’m… years old/ I’m… : (Tôi… tuổi)
- I’m about to turn 30 years old : (Tôi sắp 30 tuổi rồi)
5. Giới thiệu nơi ở/ quê quán
- I’m from…/ I come from…/ My hometown is…/ : (Tôi đến từ…)
- I live in… / My address is…city : (Tôi sống ở/ Địa chỉ của tôi là thành phố…)
- I live on… street. : (Tôi sống ở đường…)
- I live at… : (Tôi sống ở…)
- I have lived in…. since I was a child : (Tôi đã sống ở… từ khi còn nhỏ)
- I was born and raised in… : (Tôi sinh ra và lớn lên ở…)
6. Giới thiệu về trình độ, học vấn
- I’m a student at … school : (Tôi là học sinh ở trường…)
- I study at …/ I am at …/ I go to … school : Tôi đang học tại trường…
- I study majors… : (Tôi học chuyên ngành…)
- My major is… : (Chuyên ngành của tôi là…)
7. Giới thiệu về công việc
- I am a/ an… : (Tôi là một…)
- I’ve been working here for a while : (Tôi đã làm ở đây được một khoảng thời gian.)
- I would like to be a/ an… / I want to be a/ an… : (Tôi muốn trở thành một người…)
8. Giới thiệu về sở thích
- I like/ love/… sports… : (Tôi yêu/ thích môn thể thao…)
- I am good at… : Tôi giỏi về…
- My hobby is…/ My hobbies are … : (Sở thích của tôi là…)
- My favorite sport is… : (Môn thể thao tôi yêu thích là…)
- My favorite place is… : (Địa điểm tôi yêu thích là…)
- I don’t like… : Tôi không thích…)
- My favorite food/ drink is… : Đồ ăn/ Thức uống tôi yêu thích là…)
- My favorite singer/ band is… : (Ca sĩ/ ban nhạc tôi yêu thích là…)
III. Một số từ vựng cần thiết khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh
1. Từ vựng về lĩnh vực học tập
- public school: trường công lập
- private school: trường dân lập
- nursery school: nhà trẻ
- kindergarten: trường mẫu giáo
- elementary school: trường tiểu học
- high school: trường trung học phổ thông
- day school: trường bán trú
- boarding school: trường nội trú
- higher education: giáo dục đại học
- take the university entrance examination: tham gia kỳ thi đại học
- university: trường đại học
- college: trường cao đẳng
- vocational school: trường dạy nghề
- study abroad: đi du học
- scholarship: học bổng
2. Từ vựng về mô tả tính cách
- Cautious: Thận trọng.
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident: Tự tin
- Serious: Nghiêm túc.
- Creative: Sáng tạo
- Dependable: Đáng tin tưởng
- Enthusiastic: Hăng hái, tận tình
- Extroverted: Hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan
- Rational: Có chừng mực, có lý trí
- Sincere: Thành thật
- Understanding: Biết thấu hiểu
- Wise: Thông thái uyên bác.
- Clever: Khéo léo
- Tacful: Lịch thiệp
- Faithful: Chung thủy
- Gentle: Nhẹ nhàng
- Humorous: Hài hước
- Honest: Trung thực
- Loyal: Trung thành
- Patient: Kiên nhẫn
Trên đây là một số từ vựng cần thiết để bạn có thể sử dụng trong phần giới thiệu của mình. Tiếp theo, luyện thi TOEIC sẽ hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thật ngắn gọn. Cùng tìm hiểu ngay bên dưới.
IV. Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngắn gọn
Hi everybody. My name is Khang, I am 23 years old and I want to share a little about myself with you. I was born and raised in Hanoi, where I had the opportunity to experience many interesting things and learn from the people around me. I always aim to learn and develop myself, and this has motivated me to pursue my career and passion. Regarding education, I completed my university degree with an engineering degree in the field of information technology.
I always believe that knowledge is a powerful tool and I always try to apply my knowledge in everyday life. Besides studying, I also have a passion for billiards and I often spend time on it in my free time. This helps me relax and find balance in life. I am also a passionate worker and always willing to participate in social and community activities. Thank you for taking the time to know more about me. Have a good day!
Dịch nghĩa
Chào mọi người. Tên tôi là Khang, tôi năm nay 23 tuổi và tôi muốn chia sẻ một chút về bản thân mình với các bạn. Tôi sinh ra và lớn lên ở Hà Nội, nơi mà tôi đã có cơ hội trải nghiệm nhiều điều thú vị và học hỏi từ những người xung quanh. Tôi luôn đặt mục tiêu học tập và phát triển bản thân, và điều này đã thúc đẩy tôi theo đuổi sự nghiệp và niềm đam mê của mình. Về vấn đề học tập, tôi đã hoàn thành chương trình đại học với tấm bằng kỹ sư trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Tôi luôn tin rằng kiến thức là một công cụ mạnh mẽ và tôi luôn cố gắng áp dụng kiến thức của mình vào cuộc sống hàng ngày. Ngoài công việc học hành, tôi còn có niềm đam mê với bộ môn bi a và tôi thường dành thời gian cho nó trong khoảng thời gian rảnh. Điều này giúp tôi thư giãn và tìm kiếm sự cân bằng trong cuộc sống. Tôi cũng là một người làm đầy nhiệt huyết và luôn sẵn sàng tham gia vào các hoạt động xã hội và cộng đồng. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian để biết thêm về tôi. Chúc bạn một ngày tốt lành!
Tham khảo thêm bài viết: Cách đơn giản để giới thiệu bản thân