Để có thể học tốt tiếng Anh và tự tin trong giao tiếp thì đầu tiên chúng ta phải hiểu rõ về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Ngoài ra, việc phát âm chính xác từng nguyên âm và phụ âm cũng góp phần giúp cho việc học và phát âm các từ trong tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Vậy nguyên âm, phụ âm trong tiếng anh là gì? Nó đóng vai trò như thế nào trong việc phát âm tiếng anh chuẩn.
Hãy cùng American Links đi tìm hiểu nhé!
Mục lục bài viết
I. Khái quát về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
1. Nguyên âm đơn
Nguyên âm đơn trong tiếng Anh gồm: nguyên âm ngắn và nguyên âm dài
Nguyên âm dài | Ví dụ | Nguyên âm ngắn | Ví dụ |
/i:/ | meal /mi:l/: bữa ăn | /i/ | sit /sɪt/: ngồi |
/æ/ | man /mæn/: đàn ông | /e/ | pen /pen/: cái bút |
/u:/ | food /fuːd/: đồ ăn | /ʊ/ | good /gʊd/: tốt |
/a:/ | card /kɑːrd/: thẻ | /ʌ/ | cut /kʌt/: cắt |
/ɔ:/ hay /ɔ:r/ | port /pɔːt/: cảng | /ɒ/ | job /dʒɒb/: công việc |
/ɜ:/ | bird /bɜːrd/: con chim | /ə/ | Around /əˈraʊnd/: xung quanh |
2. Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi được tạo thành từ 2 nguyên đơn.
Nguyên âm đôi | Ví dụ |
/ir/ hay /iə/ | career /kəˈrɪər/: nghề nghiệp |
/er/ or /eə/ | barely /ˈbeəli/: trống trải |
/ei/ | mate /meɪt/: bạn cùng học |
/ɑi/ | like /laɪk/: thích |
/ʊə/ or /ʊr/ | Visual /ˈvɪʒʊəl/: trực quan, thuộc về thị giác |
/ɑʊ/ | Mouse /maʊs/: con chuột |
/ɔi/ | Voice /vɔɪs/: giọng |
/əʊ/ | Boat /bəʊt/: con tàu |
III. Phụ âm trong tiếng Anh
Phụ âm trong tiếng Anh là gì? Phụ âm là nhóm các từ còn sót lại không phải là nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Anh. Thông thường, để phát âm các phụ âm này người nói sẽ ngăn không cho luồng không khí dễ dàng đi qua miệng bằng cách đóng môi hoặc để lưỡi chạm vào răng. Phụ âm chỉ tạo thành tiếng khi được ghép với nguyên âm. Lưu ý rằng phụ âm không bao giờ đứng một mình riêng lẻ.
24 phụ âm trong tiếng Anh bao gồm: /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, /w/
1. Phụ âm hữu thanh
Phụ âm hữu thanh là những âm được xuất phát từ cổ họng, chúng ta có thể thấy được độ rung của dây thanh quản khi ta phát âm. Hơi sẽ đi từ họng, qua lưỡi, qua răng và thoát ra ngoài khi chúng ta phát các âm này.
Phụ âm hữu thanh | Ví dụ |
/b/ | best /best/: tốt nhất |
/g/ | Agreement /əˈɡriːmənt/: thỏa thuận |
/v/ | Invite /ɪnˈvaɪt/: mời |
/z/ | Music /’mjuːzɪk/: âm nhạc |
/d/ | Middle /ˈmɪdl/: ở giữa |
/dʒ/ | Jealous /ˈdʒeləs/: ghen tị |
/ð/ | Together /təˈɡeðər/: cùng nhau |
/ʒ/ | Television /ˈtelɪvɪʒn/: tivi |
2. Phụ âm vô thanh
Đối với các phụ âm vô thanh thì ta chỉ nghe thấy tiếng gió hoặc tiếng bật, ta không thể thấy được độ rung của dây thanh quản khi phát âm những âm này. Hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì từ cổ họng như phụ âm hữu thanh.
Phụ âm vô thanh | Ví dụ |
/p/ | Peaceful /ˈpiːsfl/: bình yên |
/f/ | Factory /ˈfæktri/: nhà máy |
/s/ | Science /ˈsaɪəns/: khoa học |
/ʃ/ | Machine /məˈʃiːn/: máy móc |
/k/ | Chemistry /ˈkemɪstri/: hóa học |
/t/ | Complete /kəmˈpliːt/: hoàn thành |
/θ/ | Author /ˈɔːθər/: tác giả |
/tʃ/ | Chocolate /tʃɔːklət/: Socola |
3. Những phụ âm còn lại
Phụ âm còn lại | Ví dụ |
/m/ | Remember /rɪˈmembər/: nhớ |
/η/ | Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng |
/l/ | People /ˈpiːpl/: con người |
/j/ | Year /jɪər/: năm |
/n/ | Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau |
/h/ | Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ |
/r/ | Library /ˈlaɪbreri/: thư viện |
/w/ | Question /ˈkwestʃən: câu hỏi |
IV. Các quy tắc cần nắm khi phát âm tiếng Anh
1. Quy tắc 1
Phụ thuộc vào nguyên âm nào đứng phía sau G mà cách phát âm của phụ âm này cũng sẽ khác đi
- G được phát âm là /g/ nếu sau G là các nguyên âm: a, u, o.
Ví dụ: guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/, gosh /ɡɒʃ/; game /ɡeɪm/.
- G được phát âm thành /dʒ/ nếu sau G là các nguyên âm: i, y, e.
Ví dụ: gipsy /ˈdʒɪp.si/, giant /ˈdʒaɪ.ənt/.
2. Quy tắc 2
Phụ âm C có cách phát âm khác nhau phụ thuộc vào nguyên âm đứng sau nó là gì
- C được phát âm thành /k/ nếu sau C là các nguyên âm: a, u, o.
Ví dụ:confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/, cube /kjuːb/, cabaret /ˈkæb.ə.reɪ/.
- C được phát âm thành /s/ nếu sau C là các nguyên âm: i, y, e.
Ví dụ: cigarette /ˌsɪɡ.ərˈet/, cedar /ˈsiː.dər/, cyber /saɪ.bər-/.
3. Quy tắc 3
Không cần phát âm phụ âm R nếu phía trước của nó là một nguyên âm yếu như: /ə/
Ví dụ: interest /ˈɪn.trəst/, interpol /ˈɪn.tə.pɒl/
4. Quy tắc 4
Phụ âm J được phát âm là /dʒ/ trong mọi trường hợp
Ví dụ: jack /dʒæk/, juice /dʒuːs/, job /dʒɒb/
5. Quy tắc 5
Ở một số trường hợp, phụ âm cuối cần phải gấp đôi lên cụ thể như sau:
- Sau một nguyên âm ngắn là các phụ âm: F, L, S.
Ví dụ: sniff, call, well, fell, fill
- Từ có 2 âm tiết và các phụ âm như: B, D, G, M, N, P đứng sau một nguyên âm ngắn.
Ví dụ: cabbage, giggle, rabbit, puppy, connect, common.
6. Quy tắc 6
Nếu từ kết thúc với cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, thì nguyên âm “e” sẽ thành âm câm và nguyên âm trước phụ âm đó là nguyên âm đôi
Ví dụ: care /keər/, site /saɪt/, cure /kjʊər
V. Kết luận
Chinh phục tiếng Anh thành công bắt đầu từ việc nắm vững thức nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là gì. Bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức nền tảng cần thiết. Hãy luyện tập thường xuyên để phát âm chuẩn xác và tự tin giao tiếp tiếng Anh!
Đừng quên theo dõi chúng tôi để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích trong tiếng Anh nhé!
Tìm hiểu thêm: bảng chữ cái tiếng Anh