Khám phá Lộ trình Học TOEIC: Hướng dẫn và Chi tiết

Mất gốc tiếng Anh thì nên học TOEIC như thế nào? Chuẩn bị và bắt đầu luyện thi TOEIC từ đâu? Liệu có thể đạt được TOEIC 550 trong 3 – 5 tháng không? Đây đều là những câu hỏi quen thuộc với những ai đang có ý định thi TOEIC. Dưới đây là bài viết có thể cho bạn câu trả lời chi tiết về lộ trình học TOEIC từ con số 0.

Lộ trình học TOEIC

A. Tổng quan về lộ trình học TOEIC cho người mới bắt đầu

Giai đoạn 1: 0-350 điểm – Sơ Cấp (Elementary)

Thời gian: 1.5 – 2 tháng

  • Người có điểm trong khoảng này thường có khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản.
  • Hiểu các từ vựng và ngữ pháp TOEIC cơ bản.
  • Có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện đơn giản và hiểu các thông điệp ngắn.

I. Ngữ pháp

1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

  • Cấu trúc:
    • Positive: S + V (nguyên mẫu động từ hoặc động từ thêm “s/es” với đại từ thứ 3 số ít).
    • Negative: S + do/does + not + V (nguyên mẫu động từ).
    • Question: Do/Does + S + V (nguyên mẫu động từ)?
  • Sử dụng:
    • Diễn tả sự thật, thói quen hàng ngày, lịch trình, sự kiện cố định.

2. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

  • Cấu trúc:
    • Positive: S + V-ed (động từ ở dạng quá khứ).
    • Negative: S + did + not + V (nguyên mẫu động từ).
    • Question: Did + S + V (nguyên mẫu động từ)?
  • Sử dụng:
    • Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

3. Câu Hỏi Yes/No và Câu Hỏi Wh-:

  • Sử dụng từ “do” và “does” để hỏi câu Yes/No ở thì hiện tại đơn.
    • Does she go to school? Yes, she does. / No, she doesn’t.
  • Sử dụng các từ hỏi Wh- (What, Where, When, Why, How) để hỏi thông tin cụ thể.
    • What do you like? Where does he live? When did they arrive?

4. Đại Từ Nhân Xưng:

  • Đại từ nhân xưng cơ bản: I, you, he/she/it, we, they.

5. Trạng Từ Thời Gian Cơ Bản:

  • Sử dụng các trạng từ thời gian như “always”, “usually”, “sometimes”, “never” để diễn tả tần suất.
    • She always goes to the gym. She never eats fast food.

6. Câu Đảo Ngữ (Negative Sentences and Inversion):

  • Sử dụng “not” để tạo câu phủ định.
    • She does not like coffee.
    • They are not here.
  • Sử dụng đảo ngữ trong câu hỏi.
    • She is a teacher. → Is she a teacher?

II. Từ vựng

Đối với mức điểm này chúng ta chưa cần học những từ vựng quá phức tạp mà chúng ta cần lưu ý đến hình thức, vị trí và chức năng của 4 từ loại quan trọng trong câu đó là: danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.

Danh từ

1. Chức Năng Cơ Bản của Danh Từ:

  • Định danh:

Danh từ giúp định danh một người, vật thể, động vật hoặc khái niệm cụ thể. Ví dụ: “dog” (chó), “apple” (quả táo), “teacher” (giáo viên).

  • Sở hữu:

Danh từ còn biểu thị sở hữu hoặc quyền sở hữu của một người hoặc vật thể. Ví dụ: “John’s car” (xe của John), “company’s profits” (lợi nhuận của công ty).

  • Đối tượng động từ:

Danh từ thường là đối tượng của động từ trong câu, mô tả người hoặc vật thể mà động từ tác động lên. Ví dụ: “She reads a book.” (Cô ấy đọc một quyển sách).

  • Chủ ngữ câu:

Danh từ có thể là chủ ngữ của một câu, thường xác định người hoặc vật thể thực hiện hành động. Ví dụ: “Books are interesting.” (Những cuốn sách rất thú vị).

  • Đối tượng trong cụm giới từ:

Danh từ thường được sử dụng như đối tượng trong các cụm giới từ, xác định mối quan hệ không gian và thời gian. Ví dụ: “in the park” (trong công viên), “on Monday” (vào thứ Hai).

2. Dấu Hiệu Nhận Biết Danh Từ:

  • Vị trí trong câu:

Danh từ thường đứng sau các động từ, trước các giới từ và có thể ở đầu câu làm chủ ngữ.

  • Bắt đầu bằng chữ in hoa:

Hầu hết danh từ bắt đầu bằng chữ cái in hoa.

  • Có quyền sở hữu “s”:

Sở hữu được biểu thị bằng cách thêm “s” vào cuối danh từ. Ví dụ: “Ngoc’s car” (xe của Ngọc).

  • Có số lượng đếm được:

Danh từ thường được kèm theo các từ đếm để biểu thị số lượng. Ví dụ: “three cats” (ba con mèo).

  • Kèm theo giới từ:

Danh từ thường được kèm theo giới từ để xác định mối quan hệ với các vị trí trong không gian và thời gian. Ví dụ: “in the house” (trong nhà), “on the table” (trên bàn).

Động từ

1. Chức Năng Cơ Bản của Động Từ:

  • Diễn tả hành động:

Động từ chính là từ loại diễn tả hành động mà người hoặc vật thực hiện. Ví dụ: “run” (chạy), “eat” (ăn), “write” (viết).

  • Diễn tả sự thay đổi:

Động từ cũng có thể diễn tả sự thay đổi về trạng thái, tình hình hoặc vị trí của một người hoặc vật thể. Ví dụ: “change” (thay đổi), “become” (trở thành), “move” (di chuyển).

  • Diễn tả tình trạng:

Một số động từ diễn tả tình trạng hoặc trạng thái hiện tại của một người hoặc vật thể. Ví dụ: “seem” (có vẻ), “feel” (cảm thấy), “look” (trông có vẻ).

  • Diễn Tả Ý Muốn, Khả Năng, Nghĩa Vụ:

Động từ còn được sử dụng để diễn tả ý muốn, khả năng hoặc nghĩa vụ. Ví dụ: “want” (muốn), “can” (có thể), “must” (phải).

2. Dấu Hiệu Nhận Biết Động Từ:

  • Vị Trí Trong Câu:

Động từ thường đứng sau chủ ngữ và trước các đối tượng hoặc giới từ.

  • Cách Thể Hiện Thời Gian:

Động từ thường thay đổi theo thời gian (hiện tại, quá khứ, tương lai) để diễn tả thời điểm diễn ra hành động. Ví dụ: “I eat breakfast every morning.” (Tôi ăn sáng mỗi ngày), “She will visit us next week.” (Cô ấy sẽ đến thăm chúng tôi tuần sau).

  • Sự Thay Đổi Khi Đi Kèm Với Chủ Ngữ:

Một số động từ thay đổi hình thức khi chủ ngữ thay đổi số lượng hoặc ngôi. Ví dụ: “I eat” (tôi ăn) và “He eats” (anh ấy ăn).

  • Có “to” Khi Sử Dụng Với Một Số Động Từ:

Động từ infinitive thường đi kèm với “to” để biểu thị ý định, mục đích hoặc tương lai. Ví dụ: “I want to learn.” (Tôi muốn học), “She plans to travel.” (Cô ấy dự định đi du lịch).

Tính từ

1. Chức Năng Cơ Bản của Tính Từ:

  • Mô Tả và Miêu Tả:

Tính từ được sử dụng để mô tả và miêu tả các đối tượng, người hoặc vật thể bằng cách thêm thông tin về màu sắc, hình dáng, kích thước, tình trạng và đặc điểm khác. Ví dụ: “beautiful” (đẹp), “large” (lớn), “friendly” (thân thiện).

  • Sở Hữu:

Tính từ cũng có thể diễn tả sở hữu hoặc mối quan hệ với người hoặc vật thể. Ví dụ: “my” (của tôi), “his” (của anh ấy), “their” (của họ).

  • Đặc Điểm Chất Lượng:

Tính từ thường diễn tả chất lượng, tính chất hoặc tình trạng của một người hoặc vật thể. Ví dụ: “intelligent” (thông minh), “delicious” (ngon), “expensive” (đắt).

2. Dấu Hiệu Nhận Biết Tính Từ:

  • Vị Trí Trong Câu:

Tính từ thường đứng trước danh từ hoặc đứng sau động từ “be” (is, am, are, was, were) để mô tả danh từ. Ví dụ: “a beautiful flower” (một bông hoa đẹp), “She is intelligent.” (Cô ấy thông minh).

  • Cách Thể Hiện Cấp So Sánh:

Tính từ thường thay đổi theo cấp so sánh để so sánh giữa các đối tượng. Cấp so sánh thông thường có dạng “tính từ + er” hoặc “more + tính từ” cho so sánh hơn, và “the + tính từ + est” hoặc “most + tính từ” cho so sánh nhất. Ví dụ: “fast” (nhanh) – “faster” (nhanh hơn) – “fastest” (nhanh nhất), “beautiful” (đẹp) – “more beautiful” (đẹp hơn) – “most beautiful” (đẹp nhất).

  • Dấu Hiệu Cấp Bậc:

Các tính từ thường có dấu hiệu cấp bậc “er” hoặc “est” cho so sánh, hoặc được kèm theo “more” hoặc “most” cho các tính từ không có dạng thay đổi. Ví dụ: “small” (nhỏ) – “smaller” (nhỏ hơn) – “smallest” (nhỏ nhất), “interesting” (thú vị) – “more interesting” (thú vị hơn) – “most interesting” (thú vị nhất).

Trạng từ

1. Chức Năng Cơ Bản của Trạng Từ:

  • Diễn Tả Cách Thực Hiện Hành Động:

Trạng từ được sử dụng để diễn tả cách thực hiện một hành động. Chúng cho biết cách một hành động diễn ra hoặc được thực hiện. Ví dụ: “quickly” (nhanh chóng), “carefully” (cẩn thận), “loudly” (to tiếng).

  • Diễn Tả Mức Độ:

Trạng từ cũng được sử dụng để diễn tả mức độ của một tính chất, hành động hoặc trạng thái. Ví dụ: “very” (rất), “quite” (khá), “extremely” (vô cùng).

  • Diễn Tả Thời Gian và Tần Số:

Trạng từ có thể diễn tả thời gian, tần suất hoặc thời gian xảy ra một hành động. Ví dụ: “now” (bây giờ), “often” (thường xuyên), “soon” (sớm).

  • Diễn Tả Điều Kiện và Lý Do:

Một số trạng từ diễn tả điều kiện hoặc lý do của một hành động. Ví dụ: “because” (bởi vì), “if” (nếu), “therefore” (do đó).

2. Dấu Hiệu Nhận Biết Trạng Từ:

  • Trạng Từ “ly”:

Nhiều trạng từ được tạo bằng cách thêm hậu tố “ly” vào cuối tính từ. Ví dụ: “quick” (nhanh) – “quickly” (nhanh chóng), “careful” (cẩn thận) – “carefully” (cẩn thận).

  • Vị Trí Trong Câu:

Trạng từ thường đứng sau động từ hoặc động từ “be”. Ví dụ: “She sings beautifully.” (Cô ấy hát đẹp), “He is always late.” (Anh ấy luôn trễ).

  • Cách Thể Hiện Mức Độ:

Trạng từ thường thể hiện mức độ bằng cách thêm “very”, “quite”, “extremely” hoặc các từ tương tự vào trước trạng từ. Ví dụ: “very slowly” (rất chậm), “quite loudly” (khá to), “extremely carefully” (vô cùng cẩn thận).

III. Nghe

Ở giai đoạn cơ bản này chúng ta không nên luyện đề thi TOEIC cả 4 phần nghe vì sẽ bị choáng và sợ. Thay vào đó ta nên nghe những file nghe đơn giản có liên quan đến phần thi TOEIC. Chúng ta nên tập trung vào hai phần đó là Part 1 (Mô tả tranh) và Part 2 (Hỏi – Đáp) vì đó là hai phần dễ nhất để kiếm điểm trong bài thi.

Giai đoạn 2: 350-550 điểm – Trung cấp (Intermediate)

Thời gian: 1.5 – 2 tháng

Đây là mức điểm bắt buộc chúng ta cần đạt được để ra trường. Để có thể thêm được 200 điểm từ mức cơ bản thì ta phải thêm 1.5 – 2 tháng ôn luyện. Kiến thức ở mức này cũng phải nâng cao hơn chút so với mức cơ bản

I. Ngữ pháp

1. Cấu Trúc Thì Quá Khứ và Tương Lai:

  • Hiểu cách sử dụng thì quá khứ (past simple) để diễn tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ: “She visited her grandparents last weekend.”
  • Sử dụng cấu trúc thì tương lai với “will” để diễn tả dự định hoặc dự đoán trong tương lai: “I will meet you at the café tomorrow.”

2. Mệnh Đề Điều Kiện:

  • Hiểu và sử dụng các loại mệnh đề điều kiện:
    • Loại 1: Điều kiện có khả năng xảy ra trong tương lai: “If it rains, I will stay at home.”
    • Loại 2: Điều kiện ít khả thi xảy ra trong hiện tại: “If I had more time, I would travel more.”
    • Loại 3: Điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ: “If I had studied harder, I would have passed the test.”

3. Cấu Trúc Thì Hiện Tại Tiếp Diễn và Quá Khứ Tiếp Diễn:

  • Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại: “I am reading a book right now.”
  • Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra và có thể bị gián đoạn trong quá khứ: “They were playing soccer when it started raining.”

4. Sử Dụng Từ Nối và Liên Từ:

  • Sử dụng từ nối để kết nối các ý trong câu và đoạn văn:
    • “Although”: Diễn đạt ý trái ngược hoặc mâu thuẫn: “Although it was raining, they went for a walk.”
    • “Because”: Diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do: “They stayed home because it was raining.”
    • “However”: Diễn đạt ý trái ngược hoặc thay đổi ý kiến: “It’s expensive; however, it’s worth it.”

II. Từ vựng

Sau khi đã có được chức năng và vị trí của các từ loại trong câu cũng như những nghĩa cơ bản của từ, khi đến giai đoạn này chúng ta cần học thêm từ vựng của TOEIC nghĩa là ta phải học từ theo cụm thông dụng. Ví dụ như động từ “meet”, ở giao đoạn cơ bản ta chỉ cần biết “meet” là động từ và nghĩa là gặp gỡ. Đến giai đoạn này ta cần học thêm một vài nghĩa khác của nó khi đặt trong cụm từ. Ví dụ “meet the deadline” có nghĩa là đúng hạn.

III. Nghe

Hãy bắt đầu luyện tập để ăn điểm phần nghe part 1 và part 2 đạt các câu đúng lần lượt là 4/6 và 23/25 với cấu trúc đề mới. Nhưng muốn đạt được 550 điểm thì như vậy là chưa đủ, ta phải học thêm phần hội thoại ngắn – part 3. Đoạn hội thoại ngắn luôn có cấu trúc ba phần: mở đầu, thông tin chính, phần kết. Phần này khá là phức tạp nên ta có phương pháp như sau:

Bài thi sẽ cung cấp cho chúng ta thông tin để trả lời câu hỏi về chủ đề cuộc trò chuyện, nghề nghiệp đối với người đó, địa điểm diễn ra cuộc nói chuyện. Các thông tin này luôn xuất hiện ngay ở câu đầu tiền hoặc thứ hai của người nói đầu tiên nên chúng ta cố gắng tập trung để không bị bỏ lỡ.

Giai đoạn 3: 600-750 điểm – Trung cấp cao (Upper Intermediate)

Thời gian: 2 tháng

Ở giai đoạn này việc chúng ta cần làm chính là luyện đề, hãy tìm cho mình những bộ đề và cuốn sách phù hợp. Cố gắng làm đề trong khoảng thời gian quy định và photo phiểu trả lời đáp án để luyện tập việc tô đáp án cho thành thạo.

I. Ngữ pháp

Ở giai đoạn này chúng ta phải trang bị thêm một số kiến thức sau nếu muốn đạt điểm cao hơn

Cấu trúc so sánh kép:

The + comparative adjective + subject + verb + the + comparative adjective + object.

Ví dụ:

  1. The more you practice, the better you’ll become. (Càng luyện tập nhiều, bạn càng trở nên giỏi hơn.)
  2. The earlier you arrive, the more time you’ll have to prepare. (Càng đến sớm, bạn càng có nhiều thời gian để chuẩn bị.)
  3. The harder you work, the more success you’ll achieve. (Càng làm việc chăm chỉ, bạn càng đạt được nhiều thành công hơn.)

Cấu trúc của câu điều kiện hỗn:

If + quá khứ đơn (Past Simple), + would + V-infinitive.

If + had + quá khứ phân từ (Past Perfect), + would + have + quá khứ phân từ (Past Perfect).

Ví dụ:

  1. If I had studied harder in school (quá khứ), + I would have a better job now (hiện tại). (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn ở trường, tôi có công việc tốt hơn bây giờ.)
  2. If he didn’t watch so much TV (quá khứ), + he wouldn’t be so tired now (hiện tại). (Nếu anh ấy không xem TV nhiều, anh ấy không mệt mỏi như vậy bây giờ.)
  3. If I had known you were coming (quá khứ), + I would have baked a cake (quá khứ). (Nếu tôi biết bạn sẽ đến, tôi đã làm bánh.)

II. Từ vựng

Ở giai đoạn này chúng ta phải mở rộng vốn từ của mình. Bài thi TOEIC còn có những từ loại khác trong đó có liên từ và đại từ.

Liên từ thường gặp: both…….and, not only…….but also, either…….or, neither…….nor

Đại từ:

Đại từ bất định: Another/ other/ the other/ the others

Đại từ chỉ định: Those/that

III. Nghe

Muốn đạt được mức điểm tối đa của giai đoạn này thì chúng ta phải nghe tối ba phần ở các giai đoạn trước. Part 4 này là phần nghe khó nhất trong bài thi vì có nhiều giọng khác nhau và thứ tự câu hỏi cũng bị xáo trộn vì vậy chúng ta cần tốt phương pháp nghe chép nội dung đoạn hội thoại hơn nữa là nhớ được nội dung của bài nói. Làm phần này quan trọng nhất là đọc kỹ câu hỏi, gạch chân những từ khóa, như vậy trong quá trình làm bài ta có thể lựa chọn được đáp án chính xác hơn.

Giai đoạn 4: 750-900 điểm – Thượng cấp (Advanced)

Thời gian: 1-2 tháng

Những ai muốn đạt được mục tiêu này thì tiếng anh của học cũng rất tốt rồi. Nhưng làm thế nào để có thể chạm tới những điểm số tối đa, muốn vậy chúng ta cần đạt được những yêu cầu sau:

1. Đánh giá tiến bộ:

    • Theo dõi điểm số qua các bài làm thử để xem liệu bạn đang tiến bộ hay không.
    • Phát hiện những dạng câu hỏi mà bạn thường sai để tập trung cải thiện.

2. Kiểm tra lỗi sai và ghi chép:

    • Kỹ càng xem xét những câu sai để tìm hiểu nguyên nhân sai sót.
    • Ghi lại các điểm yếu, như cấu trúc câu, ngữ pháp, từ vựng, sai sót nghe, đọc… để biết chỗ cần tập trung học.
    • Thường xuyên xem lại sổ ghi chép để tự ôn lại kiến thức và cải thiện.

3. Ôn tập sổ ghi chép trước khi thi:

    • Đây là bước quan trọng để củng cố kiến thức và tránh lặp lại lỗi đã ghi.
    • Tập trung vào những điểm yếu đã ghi chép, tránh tái diễn sai lầm trong kỳ thi thực tế.

Ngoài ra, sau đây là vài gợi ý khác để cải thiện kỹ năng TOEIC:

1. Luyện tập đề thử thật nhiều:

    • Làm nhiều đề thử TOEIC thực tế để quen với định dạng và thời gian thi.
    • Phát triển khả năng đọc nhanh, xác định thông tin quan trọng trong câu hỏi.

2. Nghe và đọc hàng ngày:

    • Tiếp xúc nhiều nguồn tiếng Anh khác nhau để làm quen với đa dạng ngôn ngữ.
    • Mở rộng từ vựng và nắm vững kiến thức ngữ pháp.

3. Tham gia khóa học trực tuyến hoặc trung tâm:

    • Các khóa học chuyên sâu có thể giúp bạn cải thiện từng khía cạnh cụ thể, được dẫn dắt bởi giảng viên có kinh nghiệm.

4. Tự tin và thư giãn trước kỳ thi:

    • Hãy giữ tinh thần tự tin và thư giãn trước khi bước vào phòng thi.
    • Đảm bảo bạn đã nghỉ ngơi đủ và có tâm trạng tốt cho kỳ thi.

Mẹo học TOEIC hiệu quả

 

B. Mẹo học TOEIC hiệu quả

1. Phương pháp học

Spaced repetition là một phương pháp quan trọng trong lộ trình học TOEIC. Thay vì học và luyện tập kiến thức liên tục, phương pháp này giúp bạn phân chia việc học thành nhiều phần nhỏ trong các khoảng thời gian khác nhau. Điều này giúp tối ưu hóa việc ghi nhớ và khắc sâu kiến thức.

Lộ trình tự học TOEIC mà bạn đang thực hiện yêu cầu bạn dành ít nhất từ 1.5 – 2 tiếng mỗi ngày để học và ôn tập. Việc này có thể điều chỉnh tùy theo quỹ thời gian của bạn.

2. Thời gian để ôn tập kiến thức trong lộ trình học TOEIC

Lộ trình học TOEIC này được thiết kế để cân bằng giữa việc học kiến thức mới và việc ôn tập kiến thức cũ. Điều này giúp bạn tránh lãng quên kiến thức một cách hiệu quả.

Ví dụ: Nếu tổng thời lượng học là 30 ngày, thì vào ngày thứ 11 bạn nên ôn tập kiến thức từ bài học 1, và sau 21 ngày, bạn nên ôn tập lại kiến thức từ bài học 1 để đảm bảo rằng kiến thức không bị lãng quên.

Tuy lộ trình đã được thiết kế sẵn, bạn vẫn có thể điều chỉnh thời gian ôn tập sao cho phù hợp với lịch của bạn. Quan trọng là việc ôn tập kiến thức phải đủ xa (nhưng không quá xa) so với thời gian học kiến thức đó lần đầu. Điều này sẽ giúp tăng hiệu suất ôn tập.

3. Cách ghi chép trong quá trình học TOEIC 

Phương pháp ghi chép Cornell là một cách hiệu quả để ghi nhớ và ôn tập kiến thức trong lộ trình học TOEIC. Ghi chép theo phương pháp này giúp bạn tập trung vào việc ghi nhớ và ôn tập kiến thức một cách khoa học:

  • Khu vực Note Column (chiếm 2/3 trang giấy bên phải): Đây là nơi ghi lại kiến thức trong quá trình học. Ghi nhớ những điểm quan trọng, sử dụng kí hiệu và từ viết tắt thay vì viết câu hoàn chỉnh để tiết kiệm thời gian.
  • Khu vực Recall Column (Question/Keywords Column): Sau khi học xong, ghi lại các câu hỏi liên quan đến kiến thức đã học. Khi ôn tập, che khu vực Note Column và tập trung vào việc trả lời các câu hỏi từ khu vực Recall Column. Sau đó, kiểm tra lại bằng cách mở khu vực Note Column để kiểm tra sự nhớ của bạn.
  • Khu vực Summary (dưới cùng của trang giấy): Đây là nơi tóm tắt lại nội dung chính của trang giấy. Điều này giúp bạn dễ dàng tra cứu nhanh các điểm quan trọng trong quá trình ôn tập.

4. Cách ôn tập kiến thức TOEIC hiệu quả

Sau mỗi bài lý thuyết, bạn nên có bộ bài tập để thực hành ngay! Dựa vào thang điểm sau, bạn sẽ biết được mức độ hoàn thành của mình:

  • Dưới 50%: Bạn nhớ kiến thức ở mức khá, nhưng hiểu và vận dụng kiến thức ở mức yếu. Để cải thiện, hãy xem lại phần kiến thức trong video và làm lại bài tập để nắm chắc hơn.
  • Từ 50% đến 79%: Bạn nhớ và hiểu kiến thức ở mức khá, nhưng vận dụng ở mức yếu. Để cải thiện, hãy xem lại phần “ứng dụng” trong video và làm lại những bài tập bị sai để vận dụng kiến thức vào ngữ cảnh và đề thi hiệu quả hơn.
  • Từ 80% đến 89%: Bạn nhớ và hiểu kiến thức ở mức tốt, và vận dụng ở mức khá. Để cải thiện, hãy tập trung hiểu rõ và làm lại những câu hỏi mà bạn sai để vận dụng kiến thức một cách chắc chắn hơn.
  • Từ 90% đến 100%: Bạn nhớ, hiểu và vận dụng kiến thức ở mức tốt. Chúc mừng bạn! Tiếp tục cố gắng học bài tiếp theo để nâng cao trình độ của mình.

C. Lời kết

Chính xác, sự nỗ lực và cam kết của bản thân là yếu tố quan trọng nhất để đạt được mục tiêu học tập và cải thiện kỹ năng TOEIC của mình. Dù có có lộ trình học, phương pháp, và tài liệu tốt đến đâu, nếu không có sự cống hiến và nỗ lực từ phía chúng ta thì việc đạt được thành công trong việc học TOEIC cũng sẽ trở nên khó khăn.

Hãy luôn duy trì tinh thần học tập tích cực, thiết lập mục tiêu cụ thể, và đặt ra lịch trình hợp lý để ôn tập và luyện tập. Điều quan trọng là kiên trì và không ngừng nỗ lực, ngay cả khi gặp khó khăn hay thách thức. Học tiếng Anh, đặc biệt lộ trình học TOEIC là một hành trình dài và sự cố gắng và kiên nhẫn sẽ đem lại kết quả tích cực trong tương lai.

Hãy luôn tin tưởng vào khả năng của bản thân và không ngừng phấn đấu để đạt được mục tiêu học tập của mình. Chúc các bạn thành công trong việc học TOEIC và phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình!

 

Facebook : Luyện thi TOEIC

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *