Ngữ pháp TOEIC – Hướng dẫn học hiệu quả

Để thi TOEIC, bạn cần phải ôn luyện trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh nào? Học kiến thức ngữ pháp TOEIC một cách chi tiết và hiệu quả, đảm bảo cải thiện điểm số của bạn. Bài viết sau đây sẽ tổng hợp cho bạn những kiến thức cần biết để lấy trọn vẹn 990 TOEIC.

ngữ pháp toeic

A. Tổng hợp ngữ pháp TOEIC quan trọng

I. Các thì trong tiếng Anh

  • Thì hiện tại đơn
  • Thì hiện tại tiếp diễn
  • Thì hiện tại hoàn thành
  • Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
  • Thì quá khứ đơn
  • Thì quá khứ tiếp diễn
  • Thì quá khứ hoàn thành
  • Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
  • Thì tương lai đơn
  • Thì tương lai hoàn thành
  • Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
  • Thì tương lai tiếp diễn

II. Dạng thức của động từ (dạng V-ing, to V) 

1. Dạng V-ing (Gerund): Dạng V-ing của động từ thường được tạo ra bằng cách thêm hậu tố “-ing” vào động từ gốc. Dạng này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Làm động từ chủ động trong câu: “She is reading a book”. (Cô ấy đang đọc sách.)
  • Làm tân ngữ của động từ “enjoy”, “like”, “dislike”, “mind”, … : “He enjoys swimming”. (Anh ấy thích bơi lội.)
  • Làm tân ngữ sau giới từ: “I’m interested in learning languages”. (Tôi quan tâm đến việc học ngôn ngữ.)

2. Dạng to V (Infinitive): Dạng to V của động từ thường được tạo ra bằng cách thêm “to” trước động từ gốc. Dạng này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Sau các động từ như “want”, “hope”, “decide”, “plan”, … : “She wants to travel”. (Cô ấy muốn đi du lịch.)
  • Sau giới từ “to” khi nối với một động từ: “I’m going to study”. (Tôi đang đi học.)
  • Làm tân ngữ của một số động từ như “agree”, “offer”, “refuse”, … : “He agreed to help”. (Anh ấy đồng ý giúp đỡ.)

Lưu ý rằng có một số động từ như “start”, “begin”, “like”, “love”, “prefer”,… có thể được sử dụng cả trong dạng V-ing và dạng to V, nhưng có sự thay đổi về ý nghĩa. Ví dụ: “I like swimming.” (Tôi thích bơi lội.) và “I like to swim.” (Tôi thích bơi.)

III. Động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu (Bare Infinitive) là một dạng động từ không có “to” đi kèm và thường được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể. Dưới đây là một số tình huống thường sử dụng động từ khuyết thiếu:

  • Sau Modal Verbs (can, could, may, might, will, would, shall, should, must, ought to): Động từ theo sau các trợ động từ này thường là dạng khuyết thiếu. Ví dụ: “Jane can swim”. (Jane biết bơi.)
  • Sau Let, Make, Help: Động từ theo sau “let”, “make”, và “help” thường là dạng khuyết thiếu. Ví dụ: “He made her study.” (Anh ấy bắt cô ấy học.)
  • Sau các động từ gián tiếp như “hear”, “feel”, “see”, “watch”, “notice”, “observe”: Khi một động từ gián tiếp theo sau một động từ khác, động từ thứ hai thường là dạng khuyết thiếu. Ví dụ: “She saw him leave”. (Cô ấy thấy anh ấy rời đi.)
  • Sau một số động từ như “have”, “let”, “help”, “make”: Khi động từ “have”, “let”, “help”, “make” được sử dụng với ý nghĩa thuyết phục hoặc buộc bắt, động từ theo sau thường là dạng khuyết thiếu. Ví dụ: “I had him explain.” (Tôi đã bắt anh ấy giải thích.)
  • Sau các cụm động từ như “would rather”, “had better”, “ought to”: Động từ theo sau các cụm động từ này thường là dạng khuyết thiếu. Ví dụ: “We would rather go.” (Chúng tôi thích đi hơn.)
  • Sau các động từ thể hiện ý muốn như “want”, “intend”, “wish”, “hope”: Trong một số trường hợp, động từ thể hiện ý muốn có thể được sử dụng với dạng khuyết thiếu. Ví dụ: “I want to eat.” (Tôi muốn ăn.)

IV. Câu so sánh

Câu so sánh là cách diễn đạt sự tương quan hoặc mức độ khác nhau giữa hai hoặc nhiều sự vật, người hoặc hiện tượng. Câu so sánh thường sử dụng các từ khóa so sánh như “hơn”, “kém hơn”, “bằng”, “giống như”, “khác nhau” và các cụm từ so sánh như “more”, “less”, “as… as”, “not as… as”, …

Dưới đây là một số dạng câu so sánh phổ biến:

1. So sánh bằng (Equality):

  • Trang is as tall as her sister. (Trang cao bằng chị cô ấy.)

2. So sánh hơn (Comparative):

  • The cat is smaller than the dog. (Con mèo nhỏ hơn con chó.)

3. So sánh hơn cực độ (Superlative):

  • The blue whale is the largest animal in the world. (Cá voi xanh là loài động vật lớn nhất trên thế giới.)

4. So sánh kép (Double Comparative or Comparative of Equality):

  • The more you practice, the better you become. (Càng chăm luyện tập, bạn càng trở nên giỏi hơn.)

5. So sánh hơn nhất kép (Double Superlative):

  • She is the smartest and most hardworking student in the class. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất và chăm chỉ nhất trong lớp.)

6. So sánh không bằng (Not as… as):

  • This book is not as interesting as the one I read yesterday. (Cuốn sách này không thú vị bằng cuốn tôi đã đọc hôm qua.)

7. So sánh bằng (As… as):

  • She is as beautiful as a rose. (Cô ấy đẹp như hoa hồng.)

V. Câu bị động

Câu bị động (Passive Voice) là một dạng cấu trúc câu trong tiếng Anh, trong đó đối tượng của hành động trở thành chủ ngữ của câu. Câu bị động thường sử dụng khi muốn nhấn mạnh đến người hoặc vật thực hiện hành động hơn là đối tượng chịu hành động.

Cấu trúc chung của câu bị động là:

[To be (thì phù hợp)] + [Past Participle (phân từ 3 của động từ)] + [By + Người/Vật thực hiện hành động (nếu cần)]

Dưới đây là một số ví dụ về câu bị động:

1. Thì hiện tại đơn (Present Simple Passive):

  • Active: They clean the office every day. (Họ lau dọn văn phòng hàng ngày.)
  • Passive: The office is cleaned every day. (Văn phòng được lau dọn hàng ngày.)

2. Thì quá khứ đơn (Past Simple Passive):

  • Active: She baked a cake yesterday. (Cô ấy nướng bánh vào ngày hôm qua.)
  • Passive: A cake was baked by her yesterday. (Một chiếc bánh đã được cô ấy nướng vào ngày hôm qua.)

3. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Passive):

  • Active: He is fixing the car now. (Anh ấy đang sửa xe ô tô.)
  • Passive: The car is being fixed by him now. (Xe ô tô đang được anh ấy sửa.)

4. Thì tương lai đơn (Future Simple Passive):

  • Active: They will complete the project next week. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào tuần tới.)
  • Passive: The project will be completed next week. (Dự án sẽ được hoàn thành vào tuần tới.)

5. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Passive):

  • Active: She has written a novel. (Cô ấy đã viết một cuốn tiểu thuyết.)
  • Passive: A novel has been written by her. (Một cuốn tiểu thuyết đã được cô ấy viết.)

VI. Liên từ

Liên từ (Conjunction) là những từ hoặc cụm từ dùng để kết nối các mệnh đề, cụm từ hoặc từ ngữ trong câu để tạo nên một ý nghĩa hoàn chỉnh. Liên từ giúp các phần của câu liên kết với nhau một cách logic và mạch lạc, tạo nên sự mạch lạc và rõ ràng trong diễn đạt.

Dưới đây là một số loại liên từ phổ biến và cách chúng hoạt động trong việc kết nối các mệnh đề trong tiếng Anh:

1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions): Những liên từ này kết nối các mệnh đề có cùng mức độ quan trọng. Các loại liên từ kết hợp bao gồm “and”, “but”, “or”, “so”, “for”, “nor” và “yet”.

  • Ví dụ: I want to go to the park, and my sister wants to go to the movies.

2. Liên từ kết hợp đẳng lập (Correlative Conjunctions): Những cặp liên từ này thường đi kèm nhau và kết nối các phần của câu một cách đẳng lập. Các cặp liên từ này bao gồm “both…and”, “either…or”, “neither…nor”, “not only…but also”, “whether…or”, và “as…as”.

  • Ví dụ: She is not only smart but also hardworking.

3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions): Những liên từ này dùng để kết nối một mệnh đề phụ (subordinate clause) với một mệnh đề chính (main clause). Mệnh đề phụ thường phụ thuộc vào mệnh đề chính để hoàn thành ý nghĩa.

  • Ví dụ: Because it was raining, we stayed indoors.

4. Liên từ thể từ (Relative Pronouns): Một số liên từ cũng là đại từ tương đối, dùng để kết nối mệnh đề phụ mô tả hoặc bổ sung thông tin cho một danh từ trong mệnh đề chính. Các đại từ tương đối bao gồm “who”, “which”, “that”, “whose” và “whom”.

  • Ví dụ: The book which I borrowed from the library is interesting.

VII. Mệnh đề

Mệnh đề (Clause) trong tiếng Anh là một phần của câu có thể tồn tại và hoạt động như một đơn vị ngữ pháp riêng biệt, có thể bao gồm chủ ngữ (subject) và động từ (verb) hoặc không. Mệnh đề có thể được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa, diễn đạt thông tin, hoặc tạo nên cấu trúc câu phức.

Có hai loại mệnh đề chính trong tiếng Anh: mệnh đề chính (main clause) và mệnh đề phụ (subordinate clause).

1. Mệnh đề chính (Main Clause):

  • Mệnh đề chính là một phần của câu có thể tồn tại một mình và diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh.
  • Ví dụ: She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một quyển sách.)

2. Mệnh đề phụ (Subordinate Clause):

  • Mệnh đề phụ không thể tồn tại một mình mà phụ thuộc vào mệnh đề chính để hoàn thành ý nghĩa.
  • Ví dụ: Because it was raining, they stayed indoors. (Bởi vì trời đang mưa, họ ở trong nhà.)

Mệnh đề phụ có thể được chia thành các loại dựa trên chức năng và ý nghĩa của chúng:

  • Mệnh đề tính từ (Adjective Clause): Mệnh đề này thường mô tả hoặc bổ sung thông tin về danh từ trong câu chính. Thường được bắt đầu bằng các từ như “who”, “which”, “that.” Ví dụ: The book that I borrowed from the library is interesting. (Cuốn sách mà tôi mượn từ thư viện thật thú vị.)
  • Mệnh đề trạng từ (Adverb Clause): Mệnh đề này thường mô tả thông tin về một hành động, tình cảnh trong câu chính. Thường được bắt đầu bằng các từ như “when”, “while”, “because”, “although”. Ví dụ: I will call you when I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến.)
  • Mệnh đề danh từ (Noun Clause): Mệnh đề này thay thế cho một danh từ trong câu chính và thường đóng vai trò như một chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ: What he said was surprising. (Những gì anh ấy nói là bất ngờ.)

VIII. Câu điều kiện

Câu điều kiện (Conditional Sentences) là cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh để diễn tả một điều kiện và kết quả của điều kiện đó. Câu điều kiện thường có hai phần: phần điều kiện (conditional clause) và phần kết quả (result clause). Tùy vào loại điều kiện mà có nhiều cấu trúc và cách sử dụng khác nhau.

Dưới đây là một số dạng câu điều kiện phổ biến:

1. Câu điều kiện loại 0 (Zero Conditional):

  • Dùng để diễn tả sự thật hoặc sự việc xảy ra thường xuyên, không phụ thuộc vào một điều kiện cụ thể.
  • Cấu trúc: [If + Simple Present], [Simple Present]
  • Ví dụ: If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nó sẽ sôi.)

2. Câu điều kiện loại 1 (First Conditional):

  • Dùng để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả của nó.
  • Cấu trúc: [If + Simple Present], [Will + Verb]
  • Ví dụ: If it rains, I will stay at home. (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.)

3. Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional):

  • Dùng để diễn tả một điều kiện không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó.
  • Cấu trúc: [If + Simple Past], [Would + Verb]
  • Ví dụ: If I had more money, I would travel around the world. (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)

4. Câu điều kiện loại 3 (Third Conditional):

  • Dùng để diễn tả một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ và kết quả của nó.
  • Cấu trúc: [If + Past Perfect], [Would + Have + Past Participle]
  • Ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã đỗ kỳ thi.)

5. Câu điều kiện có mệnh đề đảo (Inverted Conditionals):

  • Thay vì sử dụng “if,” câu điều kiện có thể bắt đầu bằng các từ như “were”, “had”, “should”, “suppose”.
  • Ví dụ: Were he here, he would help you. (Nếu anh ấy ở đây, anh ấy sẽ giúp bạn.)

B. Các phương pháp học ngữ pháp hiệu quả

phương pháp học ngữ pháp toeic hiệu quả

Học từ ngữ pháp trong ngữ cảnh: Thay vì học các quy tắc ngữ pháp cô đọng, hãy học cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh. Đọc các đoạn văn, truyện, và bài báo để thấy cách ngữ pháp được áp dụng trong thực tế.

Sử dụng sách giáo trình và tài liệu học: Sách giáo trình và tài liệu học ngữ pháp cung cấp cấu trúc hệ thống và bài tập để bạn rèn luyện. Hãy chọn sách phù hợp với trình độ của bạn và theo dõi từng bước một.

Học qua bài tập thực hành: Làm bài tập ngữ pháp đa dạng từ các nguồn khác nhau. Học qua việc áp dụng ngữ pháp vào các bài tập thực tế sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn và nhớ lâu hơn.

Xem video và nghe audio hướng dẫn: Có nhiều video và audio hướng dẫn ngữ pháp trực quan và thú vị. Chúng giúp bạn nghe và thấy cách ngữ pháp được giải thích cũng như sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Học qua các ứng dụng di động: Có nhiều ứng dụng di động cung cấp bài học ngữ pháp tương tác và bài tập. Chúng giúp bạn học mọi lúc, mọi nơi.

Sử dụng flashcard: Tạo các flashcard với ngữ pháp và ví dụ minh họa. Sử dụng chúng để ôn tập thường xuyên.

Thực hành viết và nói: Sử dụng ngữ pháp trong việc viết và nói hàng ngày. Thực hành này giúp bạn làm quen với cách sử dụng ngữ pháp trong giao tiếp thực tế.

Tham gia lớp học hoặc khóa học trực tuyến: Lớp học và khóa học trực tuyến do giáo viên hướng dẫn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp và có cơ hội thảo luận với người khác.

Học qua chơi game: Có nhiều trò chơi trực tuyến liên quan đến ngữ pháp. Chơi game không chỉ giúp bạn học mà còn giúp giữ cho việc học trở nên thú vị.

Tạo kế hoạch học: Xác định kế hoạch học ngữ pháp cụ thể. Hãy dành ít thời gian mỗi ngày để ôn tập và học thêm kiến thức mới.

C. Những tài liệu ngữ pháp TOEIC cực kì hiệu quả

Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh TOEIC

1. “Barron’s TOEIC Superpack” – Tác giả: Dr. Lin Lougheed

  • Cuốn sách này cung cấp một bộ tài liệu luyện thi TOEIC bao gồm sách ngữ pháp, sách luyện đề và 4 đề thi thử TOEIC.
  • Được xem là một trong những bộ tài liệu ôn TOEIC phổ biến và đầy đủ.

2. “The Official Guide to the TOEIC Test” – Tác giả: ETS

  • Đây là cuốn sách do chính ETS (tổ chức tổ chức kỳ thi TOEIC) xuất bản, nên nó cung cấp các thông tin chính xác về kỳ thi TOEIC.
  • Cuốn sách bao gồm lý thuyết ngữ pháp, ví dụ và đề thi thử.

3. “TOEIC Premier 2022-2023 with 4 Practice Tests” – Tác giả: Kaplan

  • Một cuốn sách ôn tập đa dạng về ngữ pháp và bao gồm 4 đề thi thử TOEIC để bạn rèn luyện.
  • Cung cấp giải thích chi tiết về các cấu trúc ngữ pháp thường xuất hiện trong kỳ thi.

4. “Essential TOEIC Grammar” – Tác giả: Diane Engelhardt

  • Cuốn sách tập trung vào các kiến thức ngữ pháp quan trọng cho TOEIC.
  • Bao gồm các bài tập thực hành để bạn áp dụng kiến thức.

5. “TOEIC Grammar Guide” – Tác giả: Trần Phước Việt, Lê Trung Hòa

  • Cuốn sách được viết bằng tiếng Việt, giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ hơn về ngữ pháp TOEIC.

D. Lời kết

Trong hành trình học ngữ pháp TOEIC, sự kiên nhẫn, nỗ lực và phương pháp đúng đắn đều rất quan trọng. Không có con đường ngắn để nắm vững ngữ pháp, nhưng với những nguyên tắc và phương pháp học đã được trình bày, bạn có thể tự tin bước đi trên con đường này.

Hãy luôn thiết lập mục tiêu rõ ràng, tập trung vào những kiến thức quan trọng, và học từ sai sót. Đừng ngần ngại tiếp xúc với ngữ pháp thông qua việc đọc sách, truyện, hoặc thậm chí tạo ra những câu chuyện vui của riêng bạn. Cùng với việc sử dụng ứng dụng học và tham gia vào trò chơi giáo dục, bạn sẽ tạo ra sự hứng thú và khám phá thú vị trong việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.

Hãy nhớ rằng, quá trình học ngữ pháp không chỉ là việc học một ngôn ngữ mới, mà còn là việc khám phá văn hóa, giao tiếp và cách suy nghĩ khác biệt. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và vượt qua mọi thách thức để đạt được mục tiêu TOEIC của mình!

 

Fanpage : Luyện thi TOEIC cùng American Links

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *