Bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, TOEFL, CEFR chỉ mang sự tương đối do tính chất các bài thi đánh giá khác nhau. Bởi mỗi chứng chỉ có cách đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh một cách riêng biệt. Trước khi tìm hiểu về cách quy đổi điểm, hãy dành thời gian để nắm vững từng loại chứng chỉ.
Mục lục bài viết
I. Khái niệm TOEIC – IELTS – CEFR – TOEFL
1. TOEIC là gì?
TOEIC là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến được sử dụng trên toàn cầu, nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp và công việc. Bài kiểm tra TOEIC thường được sử dụng để đánh giá và đo lường kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của những người học, nhân viên, hoặc ứng viên công việc trong môi trường làm việc quốc tế.
TOEIC có 2 loại chính:
- Listening & Reading
- Speaking & Writing
2. IELTS là gì?
IELTS là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất và được công nhận toàn cầu. IELTS được sử dụng để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập, làm việc trong các tình huống hàng ngày.
IELTS có 2 loại chính:
- IELTS Academic: Loại này thường được yêu cầu bởi các trường đại học và tổ chức giáo dục cao cấp. Dành cho các ứng viên muốn theo học chương trình học thuật ở nước ngoài. Bài kiểm tra này đánh giá khả năng nghe, nói, đọc, và viết trong ngữ cảnh học thuật.
- IELTS General Training: Loại này thường được yêu cầu trong các tình huống thường ngày như xin việc làm, du học, di cư, hoặc định cư. Bài kiểm tra này đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày và trong môi trường công việc.
3. TOEFL là gì?
TOEFL là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến và được công nhận trên toàn cầu. TOEFL được thiết kế để đánh giá và đo lường khả năng sử dụng tiếng Anh của những người học tiếng Anh không phải là ngôn ngữ mẹ đẻ của họ, đặc biệt trong ngữ cảnh học tập và nghiên cứu ở các trường đại học và tổ chức giáo dục cao cấp.
TOEFL có hai loại chính:
- TOEFL iBT (Internet-Based Test): Loại này là phiên bản TOEFL chính thức và được thực hiện trực tuyến thông qua máy tính. Nó đánh giá khả năng nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh trong các tình huống học thuật và thường dài khoảng 3,5 giờ.
- TOEFL PBT (Paper-Based Test): Đây là phiên bản cổ điển của TOEFL, thường được thực hiện trên giấy. Tuy nhiên, TOEFL PBT đã ít phổ biến hơn và có sự thay thế bằng TOEFL iBT.
4. CEFR là gì?
CEFR là viết tắt của “Khung Tham chiếu Châu Âu cho các Ngôn ngữ”. Đây là một hệ thống tham chiếu tiêu chuẩn được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu để đo lường và mô tả khả năng sử dụng ngôn ngữ ngoại quốc của một người. CEFR đã trở thành một công cụ phổ biến để đánh giá và mô tả kỹ năng ngoại ngữ cho các ngôn ngữ châu Âu, và nó đã được áp dụng và sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.
CEFR chia các kỹ năng ngôn ngữ thành sáu cấp độ chính, từ thấp nhất đến cao nhất:
- A1 và A2 (Cơ bản): Người học ở cấp độ này có khả năng sử dụng tiếng ngoại trong các tình huống cơ bản như giao tiếp hàng ngày.
- B1 và B2 (Trung cấp): Người học ở cấp độ này có khả năng tham gia vào các cuộc trò chuyện chi tiết và hiểu các văn bản phức tạp hơn.
- C1 và C2 (Cao cấp): Ở cấp độ này, người học có khả năng sử dụng tiếng ngoại tương đối lưu loát và chính xác, cả trong giao tiếp và trong việc đọc và viết văn bản chuyên sâu.
Xem thêm : Danh sách kì thi năng lực ngoại ngữ
II. Bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS – TOEFL – CEFR
TOEIC, IELTS và TOEFL là ba chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay. Vì vậy, nếu bạn muốn biết cách quy đổi mức điểm cụ thể giữa các chứng chỉ này, xin vui lòng tham khảo bảng dưới đây.
Bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, TOEFL, CEFR
THANG ĐIỂM TOEIC | THANG ĐIỂM IELTS | TOEFL Paper | TOEFL CBT | TOEFL IBT | KHUNG TRÌNH ĐỘ CEFR |
0 – 250 | 0 – 1.0 | 0 – 310 | 0 – 30 | 0 – 8 | A1 |
1 – 1.5 | 310 – 343 | 33 – 60 | 9 – 18 | ||
255 – 500 | 2.0 – 2.5 | 347 – 393 | 63 | 19 – 29 | A2 |
3.0 – 3.5 | 397 – 433 | 93 – 120 | 30 – 40 | ||
501 -700 | 4.0 | 437 – 473 | 123 – 150 | 41 – 52 | B1 |
4.5 – 5.0 | 477 – 510 | 153 – 180 | 53 – 64 | ||
701 – 900 | 5.5 – 6.5 | 513 – 547 | 183 – 210 | 65 – 78 | B2 |
901 – 990 | 7.0 – 8.0 | 550 – 587 | 213 – 240 | 79 – 95 | C1 |
8.5 – 9.0 | 590 – 677 | 243 – 300 | 96 – 120 | C2 | |
TOP SCORE | |||||
990 | 9 | 677 | 300 | 120 | C2 |
III. Một số lưu ý khi lựa chọn chứng chỉ
Việc chọn chứng chỉ tiếng Anh nên phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân của bạn. Bao gồm mục đích học tập, du lịch, công việc, hoặc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ. Dưới đây là một số lời khuyên để bạn có thể xem xét:
1. Nếu bạn muốn du học hoặc học tập ở nước ngoài:
TOEFL và IELTS thường là lựa chọn phổ biến cho mục đích này. Trước hết, hãy xác định yêu cầu cụ thể của trường học hoặc chương trình mà bạn quan tâm để biết liệu họ chấp nhận chứng chỉ nào.
2. Nếu bạn muốn làm việc trong môi trường quốc tế hoặc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ cho công việc hiện tại:
TOEIC thường được sử dụng để đánh giá và cải thiện kỹ năng tiếng Anh trong môi trường công việc. Nếu công ty hoặc ngành nghề của bạn yêu cầu TOEIC, đó có thể là lựa chọn tốt.
3. Nếu bạn muốn du lịch hoặc sống ở nước ngoài:
IELTS General Training có thể hữu ích cho mục đích này, đặc biệt nếu bạn muốn xin visa hoặc muốn đảm bảo rằng bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày.
4. Nếu bạn chỉ muốn mô tả khả năng ngôn ngữ của mình một cách chung chung:
CEFR không phải là một bài kiểm tra cụ thể mà là một hệ thống tham chiếu mô tả khả năng ngôn ngữ. Bạn có thể sử dụng nó để tự đánh giá khả năng của mình hoặc để mô tả khả năng ngôn ngữ trong sơ yếu lý lịch hoặc CV của bạn.
IV. Lời kết
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến như TOEIC, IELTS, TOEFL và CEFR. Mỗi chứng chỉ có mục tiêu và ứng dụng riêng biệt, từ đánh giá kỹ năng giao tiếp và công việc quốc tế đến học tập và sống cùng trong môi trường ngôn ngữ nước ngoài.
Chúng ta cũng đã biết đến bảng quy đổi điểm TOEIC sang các chứng chỉ khác như IELTS, TOEFL,… Chúng giúp bạn hiểu rõ hơn về các mức điểm trên một chứng chỉ có thể tương đương với mức điểm trên chứng chỉ khác.
Từ bảng quy đổi điểm trên, quyết định chọn chứng chỉ tiếng Anh nào nên phụ thuộc vào mục tiêu và nhu cầu cá nhân của bạn. Hãy luôn kiểm tra yêu cầu cụ thể của trường học hoặc tổ chức mà bạn quan tâm và tham khảo ý kiến của người hướng dẫn hoặc chuyên gia nếu cần thiết. Quá trình học tiếng Anh và đạt được chứng chỉ là một bước quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ của bạn và mở ra nhiều cơ hội trong tương lai. Chúc bạn thành công trong hành trình này!
Xem thêm: