Hiện nay, trong quá trình xét tuyển tại hầu hết các trường đại học, việc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế là một phương thức phổ biến. Và TOEIC là một trong những chứng chỉ được chấp nhận. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách quy đổi điểm TOEIC sang thang điểm 10 một cách chi tiết.
Mục lục bài viết
I. Tìm hiểu về TOEIC
TOEIC là viết tắt của “Test of English for International Communication”, là bài kiểm tra tiếng Anh cho giao tiếp quốc tế. Đây là một bài kiểm tra tiếng Anh chuyên nghiệp được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc và giao tiếp.
Tìm hiểu chi tiết hơn về TOEIC tại đây: TOEIC là gì?
II. Quy đổi điểm TOEIC sang thang điểm 10
Theo quy định, chứng chỉ ngoại ngữ dùng để xét tuyển đại học phải còn thời hạn trong 2 năm kể từ ngày được cấp.
Quy đổi điểm TOEIC sang thang điểm 10 là một cách để biểu thị trình độ tiếng Anh của bạn dưới dạng điểm số dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, quá trình quy đổi này không phải là một quy tắc chính thống và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Bảng dưới đây là bảng quy đổi điểm tương đối từ TOEIC sang thang điểm 10.
TOEIC | Quy đổi theo thang điểm 10 |
601-650 | 8.5 |
651-700 | 9.0 |
701-750 | 9.25 |
750-800 | 9.5 |
801-850 | 9.75 |
851-990 | 10.0 |
Xem thêm : Danh sách kì thi năng lực ngoại ngữ
III. Quy đổi điểm TOEIC sang điểm đại học
Trong thực tế thì chưa có quy định cụ thể nào về quy đổi điểm TOEIC sang điểm đại học. Thông thường chỉ có chứng chỉ IELTS mới đổi được sang điểm thi đại học. Vậy nên các bạn có thể xem qua bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS.
Trước hết, chúng ta cần làm rõ rằng không thể thực hiện sự so sánh và quy đổi điểm từ TOEIC sang IELTS một cách hoàn toàn chính xác. Về cách thức kiểm tra, thời gian và yêu cầu nội dung, hai bài kiểm tra chứng nhận này có sự khác biệt hoàn toàn. Do đó, bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Tất nhiên, bạn cũng có thể sử dụng bảng này để quy đổi từ điểm IELTS sang TOEIC nếu cần thiết.
TOEIC | IELTS |
0 – 250 | 0 – 1.5 |
255 – 400 | 2.0 – 3.5 |
405 – 600 | 4.0 – 5.0 |
605 – 780 | 5.5 – 7.0 |
785 – 990 | 7.5 – 9.0 |
IV. Lời kết
Trong việc đánh giá và so sánh các chứng chỉ tiếng Anh như TOEIC và IELTS, chúng ta cần hiểu rằng mỗi bài kiểm tra phục vụ cho mục đích và ngữ cảnh riêng biệt. Quy đổi điểm từ một bài kiểm tra sang bài kiểm tra khác chỉ là một cách để đánh giá tương đối trình độ tiếng Anh của bạn. Việc quyết định nên thi bài kiểm tra nào và sử dụng kết quả thế nào phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân và yêu cầu của công việc hoặc học tập.
Quan trọng nhất là bạn nên lựa chọn bài kiểm tra phù hợp với mục tiêu và nhu cầu của mình, sau đó nỗ lực học tập và thực hành tiếng Anh để đạt được kết quả tốt nhất. Tiếng Anh là một công cụ quý báu mở ra nhiều cơ hội trong cuộc sống và sự nghiệp của bạn, và việc nỗ lực để nâng cao trình độ sẽ luôn đáng giá. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập và phát triển kỹ năng tiếng Anh của mình!
Xem thêm:
Quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, TOEFL và CEFR