Tìm hiểu cách đọc, viết các thứ tiếng Anh và ý nghĩa của từng thứ

Các ngày, thứ trong tiếng Anh có lẽ là những từ vựng đơn giản, phổ biến và thích hợp cho người học ở trình độ cơ bản. Vậy các thứ trong tiếng Anh được viết là gì? Bạn có muốn biết nguồn gốc tên của các thứ trong tiếng Anh có ý nghĩa như thế nào không? Cùng chúng tôi đi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

I. Cách đọc, viết các thứ bằng tiếng Anh

thứ tiếng anh

Khi xem lịch tiếng Anh, bạn sẽ nhìn thấy những từ “MON”, “THU”, “FRI”. Nhưng bạn lại không hiểu từ đó nghĩa là gì và không biết cách đọc ra làm sao? Bảng dưới đây sẽ giải đáp chi tiết cho các bạn!

Thứ Thứ trong tiếng Anh Phiên âm Viết tắt
Thứ 2 Monday /ˈmʌn.deɪ/ MON
Thứ 3 Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/ TUE
Thứ 4 Wednesday /ˈwɛdənzdeɪ/ WED
Thứ 5 Thursday /ˈθɜːzdeɪ/ THU
Thứ 6 Friday /ˈfɹaɪdeɪ/ FRI
Thứ 7 Saturday /ˈsætədeɪ/ SAT
Chủ nhật Sunday /ˈsʌndeɪ/ SUN

Tìm hiểu thêm: Tháng trong tiếng Anh

II. Những giới từ được dùng với các thứ trong tiếng Anh

1. Giới từ “On”

Giới từ “On” có thể sử dụng với tất cả các thứ trong tiếng Anh, ngay cả khi viết các ngày đứng độc lập hoặc đi theo các cụm thứ, tháng, ngày, năm.

  • On Monday: “Vào thứ Hai
  • On Tuesday: “Vào thứ Ba
  • On Wednesday: “Vào thứ Tư
  • On Thursday: “Vào thứ Năm
  • On Friday: “Vào thứ Sáu
  • On Saturday: “Vào thứ Bảy
  • On Sunday: “Vào thứ Chủ nhật
  • On weekdays: “Vào các ngày trong tuần
  • On weekends: “Vào các cuối tuần

Ví dụ: I go the supermarket on Saturday – Tôi đi siêu thị vào thứ bảy.

Bên cạnh đó, bạn có thể thêm ‘s’ vào các thứ trong câu để diễn tả hành động, sự việc lặp lại của mỗi thứ đó.
Ví dụ: I go to the school on Mondays. – Tôi tới rạp chiếu phim vào các Thứ Hai.

2. Giới từ “Every”

Tương tự như giới từ “On” thì giới từ “Every” cũng dùng để diễn tả hành động, sự việc lặp lại của mỗi thứ đó hàng tuần.

  • Every Monday: “Mỗi thứ Hai hàng tuần
  • Every Tuesday: “Mỗi thứ Ba hàng tuần
  • Every Wednesday: “Mỗi thứ Tư hàng tuần
  • Every Thursday: “Mỗi thứ Năm hàng tuần
  • Every Friday: “Mỗi thứ Sáu hàng tuần
  • Every Saturday: “Mỗi thứ Bảy hàng tuần
  • Every Sunday: “Mỗi Chủ nhật hàng tuần
  • Every weekday: “Mỗi ngày trong tuần
  • Every weekend: “Mỗi cuối tuần

Ví dụ: I clean up my room every Sunday – Tôi dọn dẹp phòng của mình mỗi chủ nhật hàng tuần.

III. Nguồn gốc và ý nghĩa của các thứ trong tiếng Anh

thứ trong tiếng anh

Tiếng Anh là một ngôn ngữ hình thành từ sự kết hợp của ngôn ngữ Hy Lạp cổ, Latin và German. Sự hòa trộn của nhiều nền văn hóa khác nhau đã tạo ra những cái gì đó ban đầu có vẻ đơn giản nhưng lại chứa đựng nhiều ý nghĩa ẩn sau đó, điều mà không phải ai cũng biết.

Các tên của các thứ trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin. Người La Mã đã đặt tên cho chúng dựa trên tên của các hành tinh. Có năm hành tinh có thể nhìn thấy từ trái đất đó là Venus (sao Kim), Jupiter (sao Mộc), Mercury (sao Thủy), Mars (sao Hỏa) và Saturn (sao Thổ). Bốn trong số năm hành tinh này kết hợp với Mặt Trời và Mặt Trăng tạo thành bảy hành tinh mà người xưa sử dụng để đặt tên cho bảy ngày trong tuần.

1. Sunday – Chủ Nhật

Câu “Thứ Hai là ngày đầu tuần” có lẽ đã quen thuộc với mọi người. Tuy nhiên, ít người biết rằng theo người La Mã cổ ngày bắt đầu của tuần là ngày Chủ Nhật. Ngày này bắt nguồn từ tên của một vị thần quan trọng đó chính là Thần Mặt Trời – Sol. Trong tiếng Latin, “dies Solis” bao gồm từ “dies” (ngày) và “Solis” (Mặt Trời) và khi dịch sang tiếng German nó trở thành “Sunnon-dagaz.” Từ này sau đó được lan truyền sang tiếng Anh và trở thành từ “Sunday”.

2. Monday – Thứ Hai

Thứ Hai là ngày đầu tiên của tuần sau Chủ Nhật lấy tên từ Mặt Trăng (đứng ngay bên cạnh Mặt Trời). Xuất phát từ tiếng Latin với cụm từ “dies Lunae” (Ngày Mặt Trăng), tên của ngày này khi chuyển sang tiếng Anh cổ trở thành “Mon(an)dæg” và sau đó trở thành “Monday” như chúng ta biết ngày nay.

3. Tuesday – Thứ Ba

“Tuesday” được đặt theo tên vị thần chiến tranh La Mã Mars (là vị thần được đặt tên cho sao Hỏa). Trong tiếng Latin, ngày này gọi là “dies Martis.” Tuy nhiên, khi lan truyền vào tiếng German, Mars được thay thế bằng vị thần người Đức (và Bắc Âu) là “Týr” (Tiw).

Thần Týr chia sẻ vai trò thần chiến tranh với Odin trong thần thoại Bắc Âu và German, nên thường được xem là Mars trong thần thoại La Mã. Thứ Ba trong tiếng Anh xuất phát từ tên vị thần này trong tiếng German thay vì tiếng Latin. Đây là lý do tại sao từ tiếng Latin “dies Martis” đã trở thành “Tiw’s Day,” sau đó biến thành “Tuesday” trong tiếng Anh như ngày nay.

4. Wednesday – Thứ Tư

Thứ Tư là ngày của sao Thủy. Từ “Wednesday” trong tiếng Anh để chỉ thứ Tư trong tuần xuất phát từ từ gốc “Woden.” Đây là tên của một vị thần đứng đầu trong thần thoại của người Anglo-Saxon/Teutonic, và trong văn hóa Bắc Âu, Woden tương đương với vị thần Odin.

Tuy nhiên, “Wednesday” ban đầu xuất phát từ vị thần Hy Lạp Hermes, còn được gọi là Mercury trong tiếng Latin và là con trai của thần Zeus (còn gọi là thần Jupiter trong tiếng Latin). Trong thần thoại Hy Lạp, Hermes là một trong 12 vị thần trên đỉnh núi Olympus và vị thần này được miêu tả đội mũ và cầm gậy.

Tương tự như Mars, vị thần La Mã có tên là Mercury trong tiếng Đức được gọi là Woden (do có sự nhầm lẫn trong việc nhận dạng – Odin cũng cầm gậy và đội mũ). Vị thần này thường được thờ phượng chính yếu khi di cư dẫn đến sự đồng nhất giữa hai vị thần này trong ngôn ngữ German. Vậy, nếu người La Mã cổ gọi thứ Tư là “dies Mercurii” thì ngôn ngữ German cổ gọi là “Woden’s day” và cuối cùng trở thành “Wednesday” trong tiếng Anh.

5. Thurday – Thứ Năm

Thứ Năm – “Thursday” là ngày của sao Mộc có nguồn gốc từ từ “thunor” nghĩa là sấm biểu trưng cho sao Mộc và xuất phát từ vị thần Thor được gọi là “Thor’s day” trong ngôn ngữ cổ của người Na Uy. Khi chuyển nhập vào tiếng Anh từ này trở thành “Thursday”.

6. Friday – Thứ Sáu

Thứ Sáu là ngày tượng trưng cho sao Kim. Gốc của ngày Thứ Sáu trong tiếng Anh (Friday) vẫn chưa rõ ràng. Có thuyết nói rằng cái tên này bắt nguồn từ một vị nữ thần tên là Frigg, là một vị nữ thần của sắc đẹp, tình yêu của người Bắc Âu và Đức. Nhưng cũng có thể xuất phát từ nữ thần Fria (Freya) trong thần thoại người German cổ cũng đại diện cho những khía cạnh tương tự.

Vì vậy mà trong tiếng German của ngày thứ sáu được viết là “Frije-dagaz,” và sau này thành từ “Friday” trong tiếng Anh. Cần lưu ý rằng Frigg và Freya mặc dù là hai nữ thần khác nhau trong thần thoại Bắc Âu nhưng lại bị đồng nhất ở nhiều nơi.

7. Saturday – Thứ Bảy

Saturday bắt nguồn từ “dies Saturni” là thứ Bảy trong tiếng Latin. Khi chuyển sang tiếng Anh, nó đã trở thành Saturn’s Day (Ngày của thần Saturn) rồi sau đó biến thành Saturday như ngày nay.

“Saturn” ban đầu là tên của một vị thần trong thần thoại La Mã (trong phiên bản Hy Lạp, ông được gọi là titan Cronus, cha của thần Zeus) và thường liên quan đến chăm sóc cây trồng và nông nghiệp, vì vậy ông được sử dụng để đặt tên cho sao Thổ. Ông cũng thường bị nhầm lẫn hay bị đồng nhất với thần thời gian Chronos trong các thần thoại châu Âu.

IV. Lời kết

Trên đây là cách đọc, viết các thứ trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất. American Links hy vọng rằng bạn đã nắm rõ được cách đọc, viết các thứ trong tiếng Anh. Nếu bạn đang muốn chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh thì bạn hãy đăng ký ngay các khóa học của chúng tôi để đồng hành cùng các giáo viên American Links nhé!

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *