Giới từ đóng vai trò không thể thiếu trong giao tiếp, bài tập và các bài kiểm tra trong tiếng Anh. Chúng thường xuất hiện ở mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày cũng như trong lĩnh vực học thuật. Vậy thì giới từ trong tiếng Anh là gì? Giới từ bao gồm những từ nào? Cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh ra làm sao? Hãy cùng chúng tôi đi tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Mục lục bài viết
I. Giới từ trong tiếng Anh là gì?
Giới từ trong tiếng Anh là một loại từ loại bổ nghĩa trong ngữ pháp, thường được sử dụng để kết nối các từ và cụm từ trong câu, đồng thời chỉ ra mối quan hệ về không gian, thời gian, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố trong câu.
Ví dụ về một số giới từ trong tiếng Anh: in (trong), on (trên), under (dưới), between (giữa), after (sau), before (trước),…
II. Các loại giới từ và cách dùng giới từ trong tiếng Anh
1. Cách dùng giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh
Giới từ chỉ thời gian là giới từ dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể như thứ trong tuần, ngày trên lịch hay thời gian diễn ra điều gì đó.
Dưới đây là những giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
in | tháng, năm, mùa | in December, in 1999 |
các buổi trong ngày | in the afternoon | |
khoảng thời gian | in a few minutes | |
on | các thứ trong tuần | on Monday, on Tuesday |
ngày và tháng | on March 2nd | |
ngày lễ (kèm ngày cụ thể) | on Christmas Day | |
at | thời điểm cụ thể | at 5 p.m, at night |
cụm từ chỉ thời gian | at the moment, | |
ngày lễ (không kèm ngày cụ thể) | at Christmas | |
during | trong suốt một khoảng thời gian | during the summer holidays |
for | trong một khoảng thời gian xảy ra sự việc hay hành động | for two hours, for a long time |
since | kể từ một mốc thời gian nào đó bắt đầu hành động hay sự việc | since 1990s, since I was ten |
from… to… | từ một mốc thời gian nào đến một mốc thời gian nào khác | from Thursday to Saturday, from 9 a.m. to 11 a.m. |
before | trước một mốc thời gian xác định | before 2023, before I leave the classroom |
after | sau một mốc thời gian xác định | after Wednesday |
2. Cách dùng giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh
Giới từ chỉ địa điểm dùng để xác định vị trí hay phương hướng của sự vật, sự việc trong không gian
Dưới đây là những giới từ chỉ địa điểm trong tiếng Anh:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
in | vị trí bên trong một không gian | in the park, in the city |
thị trấn, thành phố, quốc gia | in Cannes, in USA | |
phương tiện đi lại bằng xe hơi và taxi | in a car, in a taxi | |
phương hướng | in the northeast | |
on | vị trí bên trên một bề mặt | on the table |
tầng nhà | on the ground floor | |
phương tiện đi lại cá nhân hoặc công cộng | on the motorbike | |
cụm từ chỉ vị trí | on the left, on the front | |
at | vị trí xác định tại một điểm | at home, at the front |
địa chỉ nhà | at 47 Orchard Rd | |
nơi học tập, làm việc | at school | |
above | vị trí cao hơn một vật | above the clouds |
below | vị trí bên dưới một vật | below sea level |
over | vị trí ngay trên | over the hills |
across | ở phía đối diện | across the street |
by/ next to/ beside | bên cạnh | by/ next to, beside the cat |
between | ở giữa hai người/ vật/ nơi chốn | between the two boxes |
among | ở giữa một nhóm (từ ba người/ vật/ nơi chốn trở lên) | among all of the students |
in front of | vị trí phía trước | in front of the post office |
behind | vị trí phía sau | behind the trees |
3. Cách dùng giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh
Giới từ chỉ phương hướng được dùng để mô tả sự chuyển động, hướng di chuyển của đối tượng trong không gian.
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
to | di chuyển hướng tới một điểm | go to the hospital |
from | chỉ địa điểm xuất phát | from Japan |
into | chuyển động vào trong một đối tượng | get into the car |
out of | chuyển động từ bên trong ra bên ngoài của 1 đối tượng | get out of the car |
up | chuyển động hướng lên trên | run up the stairs |
down | chuyển động hướng xuống dưới | walk down the hill |
through | chuyển động xuyên qua | drive through the tunnel |
toward(s) | chuyển động hướng về phía | toward(s) the port, toward(s) him |
along | chuyển động dọc theo | along the street |
across | chuyển động ngang qua | across the desert |
around | huyển động vòng quanh | go around the earth |
4. Cụm giới từ trong tiếng Anh
Cụm giới từ trong tiếng Anh là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ và theo sau thường là một đại từ hoặc danh từ. Dưới đây là một số cụm giới từ:
- Cụm giới từ bắt đầu bằng “in”: in love, in fact, in trouble, in general, in the end, in danger, in debt, in time, in other words,…
- Cụm giới từ bắt đầu bằng “at”: at time, at once, at length, at a profit, at present, at rest, at least, at most,…
- Cụm giới từ bắt đầu bằng “on”: on the contrary, on the average, on one’s own, on foot, on purpose, on time, on the whole,…
- Cụm giới từ bắt đầu bằng “by”: by sight, by chance, by mistake, by heart,…
- Cụm giới từ bắt đầu bằng “out of”: out of work, out of date, out of use, out of reach, out of the question, out of money, out of order,…
III. Vị trí của các giới từ trong tiếng Anh
Vị trí của giới từ | Ví dụ |
Đứng sau tobe, trước danh từ | The glasses is on the table. (Cái kính ở trên bàn.)
The dog was under the bed. (Con chó đang ở dưới giường.) |
Sau động từ | He is listening to music. (Anh ấy đang nghe nhạc.)
He lives in Ha Noi City. ( Anh ấy sống ở thành phố Hà Nội.) |
Sau tính từ | He is interested in art. (Anh ấy thích thú với bộ môn nghệ thuật.)
She feels disappointed with me. (Cô ấy cảm thấy thất vọng về tôi.) |
Đứng sau bổ nghĩa cho danh từ
|
The song by singer Son Tung is very famous. (Bài hát của ca sĩ Sơn Tùng rất nổi tiếng.
He is a teacher of mathematics. (Anh ấy là một giáo viên dạy toán.) |
IV. Những lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
1. Câu có thể kết thúc bằng giới từ
Giới từ thường đứng ở trước đại từ hoặc danh từ. Nhưng ở một số trường hợp câu có thể kết thúc bằng giới từ mà ngữ pháp vẫn đúng.
- This is something Thinh can not agree with. (Đây là điều mà Thịnh không thể đồng ý)
- Where did Hoa get this? (Hoa đã lấy cái này ở đâu vậy?)
2. Cách phân biệt “in” – “into” và “on” – “onto”
“Into” và “onto” thường được dùng để nhấn mạnh về hành động di chuyển còn “in” và “on” dùng để thể hiện vị trí.
Ví dụ:
- She swam in the lake – “Cô ấy đã bơi trong hồ”
- I walked into the house – “Tôi bước vào ngôi nhà”
- Look in the box – “Nhìn vào hộp”
- She drove into the city – “Cô ấy lái xe vào thành phố”
V. Lời kết
Bài viết trên chúng tôi đã tổng hợp kiến thức về giới từ trong tiếng anh là gì, cũng như cách dùng và một số lưu ý nhỏ. Giới từ là một phần kiến thức khó và cần phải tiếp xúc thường xuyên để ghi nhớ. Hãy chuẩn bị một cuốn sổ ghi chép để ghi lại mọi cách sử dụng của các giới từ mà bạn cho là cần thiết. Mỗi khi bạn nghĩ “Tôi sẽ nhớ được mà, không cần phải ghi lại” thì đừng để bản thân bị đánh lừa. Hãy ghi chép tất cả, bởi vì khi đó các bạn chỉ nhớ được trong một khoảng thời gian ngắn. Chúc các bạn học tập hiệu quả, đừng quên theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều kiến thức thức bổ ích trong tiếng Anh nhé!