Cho dù là tiếng Anh hay tiếng Việt thì tính từ cũng là loại từ không thể thiếu. Các tính từ trong tiếng Anh đóng một vai trò quan trọng trong ngữ pháp, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài kiểm tra. Vậy tính từ trong tiếng Anh là gì? Thứ tự, trật tự của tính từ trong tiếng Anh được sắp xếp như thế nào? Cách để cách nhận biết tính từ trong tiếng anh ra làm sao? Hãy cùng American Links khám phá ngay!
Mục lục bài viết
I. Tính từ trong tiếng Anh là gì?
Tính từ trong tiếng Anh (adjective) được viết tắt là (adj) là một phần loại từ trong ngữ pháp thường được sử dụng để mô tả hoặc miêu tả tính chất, tình trạng hay đặc điểm của một danh từ. Chúng thường được dùng để mô tả một người, vật, hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
- she is so attractive – Cô ấy thật cuốn hút
- Your new hair is very beautiful – Tóc mới của bạn rất đẹp
Tìm hiểu thêm: 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh
II. Các vị trí của tính từ trong tiếng Anh
1. Tính từ đứng trước danh từ
Tính từ trong tiếng Anh được dùng đứng trước danh từ, lúc này tính từ đóng vai trò là để bổ nghĩa cho danh từ giúp cho danh từ đó được miêu tả chi tiết và cụ thể hơn.
Ví dụ:
- a smart dog – “Một con chó thông minh”
- A delicious dish – “Một món ăn ngon”
2. Tính từ đứng sau động từ
Tính từ cũng có thể sử dụng sau một số động từ như: tobe, look, appear, seem, taste, become, feel,…
Ví dụ:
- I smell the fragrance. Are you cooking something? – “Tôi ngửi thấy mùi thơm. Bạn đang nấu gì à?”
- She became happy after receiving a gift from her lover. – “Bạn ấy trở nên hạnh phúc sau khi nhận được món quà từ người yêu.”
3. Tính từ đứng sau danh từ
Không chỉ đứng trước danh từ, tính từ còn đứng sau danh từ bất định để bổ nghĩa cho danh từ đó
Ví dụ:
This bridge is 5 km long – “Cây cầu này dài 5 km”
There’s nothing interesting here – “Chẳng có gì hay ho ở đây cả”
III. Cách dùng tính từ trong tiếng Anh
1. Tính từ để miêu tả
Là các tính từ sử dụng để mô tả danh từ, bao gồm 2 loại:
- Mô tả chung: big, intelligent, beautiful, tall, small,…
- Mô tả riêng (Các tính từ được hình thành từ những danh từ riêng): Vietnamese, Chinese, American,…
2. Tính từ để phân loại
Những tính từ trong tiếng Anh còn được dùng để phân loại danh từ (tính từ giới hạn). Các loại tính từ giới hạn gồm:
- Tính từ chỉ số thứ tự, số đếm: one, second, third,…
- Tính từ xác định: Same, such, similar,…
- Mạo từ: a, an, the
- Đại từ được sử dụng như tính từ: this, that, my, his, which, that, her,…
IV. Thứ tự sắp xếp của tính từ trong tiếng Anh
Ví dụ:
- A new American leather jacket – “Một chiếc áo khoác da mới của Mĩ.”
- An Ancient white Egyptian castle – “Một lâu đài Ai Cập cổ đại màu trắng.”
Để ghi nhớ trật tự tính từ trong tiếng Anh thì bạn cần nhớ quy tắc: O-S-A-SH-C-O-M-P (Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì) . Có nghĩa là:
Opinion – O: Là các tính từ nhận định, thái độ, chỉ quan điểm, sự đánh giá
Ví dụ: Nice, beautiful, lovely,…
Size – S: Là các tính từ chỉ kích thước, chiều rộng, chiều dài hoặc chiều cao của các danh từ.
Ví dụ: Huge, tall, small, big,…
A – Age: Là tính từ chỉ về độ tuổi của những danh từ
Ví dụ: new, young, old,…
SH – Shape: Là những tính từ chỉ hình dáng của những danh từ.
Ví dụ: square, round, circular,…
Color – C: là tính từ chỉ màu sắc được dùng khi đứng trước danh từ.
Ví dụ: black, pink, yellow, grey,…
Original – O: Là tính từ chỉ nguồn gốc xuất xứ
Ví dụ: Vietnamese, Japanese, China,…
Material – M: là các tính từ chỉ các loại chất liệu.
Ví dụ: wood, cotton, leather, plastic,…
Purpose – P: là các tính từ chỉ mục đích sử dụng
Ví dụ: working, sport, pickup truck…
V. Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh
Sau đây là cách để có thể nhận biết tính từ đơn giản để bạn có thể tham khảo :
- Có kết thúc là “-able”: capable, comfortable, considerable.…
- Có kết thúc là “-ous”: dangerous, poisonous, humorous,…
- Có kết thúc là “-ive”: aggressive, passive, active,…
- Có kết thúc là “-ful”: stressful, careful, beautiful …
- Có kết thúc là “-less”: careless, useless, harmless,…
- Có kết thúc là “-ly”: friendly, costly, lovely,…
- Có kết thúc là “-y”: sunny, rainy, windy …
- Có kết thúc là “-al”: political, physical, historical,…
- Có kết thúc là “-ed”: bored, excited, interested,…
- Có kết thúc là “-ible”: possible, responsible, flexible,…
- Có kết thúc là “-ent”: confident, different, dependent,…
- Có kết thúc là “-ant”: important, significant, brilliant,…
- Có kết thúc “-ic”: economic, specific, iconic…
- Có kết thúc là “-ing”: interesting, boring, exciting,…
VI. Cách thành lập tính từ
1. Thêm hậu tố
Tính từ được thành lập bằng cách thêm hậu tố vào danh từ hoặc động từ. Một số hậu tố phổ biến như: -able, -ly, -ive, -ous, -al, -ed, -ic.
Ví dụ:
- Read => readable (có thể đọc)
- Friend => friendly (thân thiện)
- Talk =>> talkative (nói nhiều)
- Danger => dangerous (đáng sợ)
- Harm => harmful (có hại)
- Harm => harmless (vô hại)
- History => historical (thuộc về lịch sử)
- Excite => Excited (thú vị)
- Depend => Dependent (sự phụ thuộc)
- Economy => Economic (Thuộc kinh tế)
- Self => Selfish (Ích kỷ)
2. Thêm tiền tố
Ngoài ra, trong một số trường hợp tính từ sẽ được thêm hậu tố phía trước nhằm tạo ra nghĩa phủ định. Các tiền tố phổ biến như: -im, -il, -un, -in.
Ví dụ:
- Un: uncomfortable, unsure, unhappy,…
- Im: impossible, impolite,…
- il: illegible, ilogical,…
VII. Cách dùng tính từ tiếng Anh một cách thông minh
Ví dụ: A lovely little vintage round rocking chair made of red Italian wood. – “Một chiếc ghế bập bênh hình tròn cổ điển nhỏ nhắn đáng yêu được làm bằng gỗ Ý màu đỏ.”
Như bạn có thể thấy, câu văn ở trên rất dài và nhiều tính từ. Điều quan trọng là tránh sử dụng quá nhiều tính từ vì điều này có thể làm thông điệp trở nên rối và khó hiểu đối với người đọc và người nghe. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc hiểu rõ vị trí của từng loại từ để khi cần từ đó bạn sẽ biết chính xác nơi dùng chúng.
Ngoài ra, ghế có thể được chế tạo từ đa dạng vật liệu và có thể sơn bất kỳ màu sắc nào. Sử dụng một tính từ để mô tả vật liệu tạo nên chiếc ghế giúp cung cấp thông tin mới cho người đọc và người nghe. Điều này là cần thiết để tạo ra một hình ảnh chi tiết hơn trong tâm trí của họ. Vì vậy theo nguyên tắc hãy tập trung vào hai, ba hoặc bốn tính từ có thể cung cấp nhiều mô tả nhất cho câu của bạn. Khi bạn đã chọn được các tính từ thì chỉ cần sắp xếp chúng theo trật tự đã nêu.
VIII. Lời kết
Như vậy, qua bài viết trên các bạn đã hiểu rõ tính từ trong tiếng anh là gì, cách nhận biết cũng như trật tự giữa các tính từ trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chúng tôi để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Anh nhé!